So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.74
0.75
1.02
0.90
2.25
0.86
1.54
3.60
5.10
Live
0.87
1.25
0.95
0.83
2.5
0.97
1.31
4.50
7.50
Run
4.34
0.25
0.05
4.34
2.5
0.03
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.88
1
0.93
0.83
2.25
0.98
1.50
4.50
5.25
Live
0.90
1.25
0.90
0.90
2.5
0.90
1.36
5.25
6.25
Run
0.21
0
3.25
6.80
2.5
0.09
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.71
0.75
1.03
0.87
2.25
0.87
1.56
3.65
4.90
Live
0.84
1.25
1.00
0.78
2.5
1.04
1.35
4.65
6.00
Run
0.15
0
3.22
7.69
2.5
0.03
200.00
8.00
1.01
188betSớm
0.75
0.75
1.03
0.91
2.25
0.87
1.54
3.60
5.10
Live
0.88
1.25
0.96
0.84
2.5
0.98
1.33
4.35
7.00
Run
4.54
0.25
0.06
4.54
2.5
0.04
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.74
0.75
1.08
0.94
2.25
0.86
1.55
3.36
4.96
Live
0.88
1.25
0.96
0.89
2.5
0.93
1.33
4.21
7.40
Run
2.00
0.25
0.34
4.34
2.5
0.05
50.00
9.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Batumi
ChủHòaKhách
Decic Tuzi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo BatumiSo Sánh Sức MạnhDecic Tuzi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221012833.3%
[UEFA ECL-] Decic Tuzi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114410416.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiDila Gori
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Telavi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL17-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 13.803.651.71T0.91-0.750.91TX
UEFA CL10-07-243 - 1
(2 - 0)
3 - 21.245.309.40B0.971.750.79BT
GEO SC03-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 42.233.452.64T1.000.250.76TT
GEO SC28-06-243 - 3
(2 - 1)
2 - 42.173.152.94H0.920.250.90TT
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 95.604.051.48H0.96-10.86BT
GEO D127-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 32.223.102.66B0.980.250.72BX
GEO D123-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 32.933.202.24T0.83-0.250.99TT
GEO D119-05-242 - 3
(1 - 0)
3 - 42.193.302.96B0.940.250.90BT
GEO D115-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 92.743.252.23B0.80-0.251.02BX
GEO D111-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 21.324.558.20H0.811.251.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Decic Tuzi            
Chủ - Khách
Decic TuziThe New Saints
The New SaintsDecic Tuzi
Vojvodina Novi SadDecic Tuzi
FK Spartak Zlatibor VodaDecic Tuzi
OFK BeogradDecic Tuzi
Decic TuziArsenal Tivat
FK Sutjeska NiksicDecic Tuzi
Decic TuziJezero Plav
Jezero PlavDecic Tuzi
FK Rudar PljevljaDecic Tuzi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL16-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 12.613.502.210.79-0.251.03X
UEFA CL09-07-243 - 0
(3 - 0)
7 - 51.454.355.400.7911.03T
INT CF29-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2
INT CF26-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 42.223.602.551.010.250.75X
INT CF22-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.563.252.210.71-0.250.99X
MNE D125-05-243 - 1
(2 - 0)
1 - 3
MNE D118-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 6
MNE D112-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2
MNE CUP08-05-241 - 0
(0 - 0)
- 1.953.353.250.950.50.75X
MNE D104-05-240 - 4
(0 - 2)
0 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Dinamo BatumiSo sánh số liệuDecic Tuzi
  • 15Tổng số ghi bàn11
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 18Tổng số mất bàn11
  • 1.8Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Decic Tuzi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dinamo Batumi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem00.0%116.7%Xem
Decic Tuzi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dinamo Batumi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Decic Tuzi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Dinamo Batumi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Decic Tuzi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Dinamo Batumi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Decic Tuzi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL30-07-2024KháchDecic Tuzi6 ngày
GEO D103-08-2024ChủFC Kolkheti Poti10 ngày
GEO D103-08-2024KháchGagra Tbilisi10 ngày
Decic Tuzi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D128-07-2024KháchFK Sutjeska Niksic4 ngày
UEFA CL30-07-2024ChủDinamo Batumi6 ngày
MNE D104-08-2024ChủArsenal Tivat11 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Batumi
Chấn thương
Án treo giò
Decic Tuzi
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Dinamo Batumi
Đội hình ()
Dự bị
Decic Tuzi
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dinamo Batumi VS Decic Tuzi ngày 25-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues