Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FRA National 2-] Blois |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% |
[FRA National 2-] Granville |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
Blois |
Chủ - Khách |
---|
GranvilleBlois |
BloisGranville |
GranvilleBlois |
BloisGranville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 03-06-23 | 4 - 4 (1 - 3) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 20-08-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
FRA D4 | 23-04-22 | 4 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 20-11-21 | 2 - 2 (2 - 0) | 8 - 6 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Blois |
Chủ - Khách |
---|
Les HerbiersBlois |
BloisLa Roche VF |
BloisParis 13 Atletico |
BloisFC Bergerac |
Paris 13 AtleticoBlois |
BloisRomorantin |
La Roche VFBlois |
BloisSt Pryve St Hilaire |
Angers IIBlois |
BloisBourges |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | H | ||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 09-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | T | ||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | T | ||||||||
FRA D4 | 23-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Granville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 8 - 5 | 2.07 | 3.10 | 2.89 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
FRA D4 | 20-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
FRA D4 | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 15-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Blois |
Blois |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 07-09-2024 | Khách | LA Saint-Colomban Locmine | 7 ngày |
FRA D4 | 14-09-2024 | Chủ | Le Poire Sur Vie | 14 ngày |
FRA D4 | 21-09-2024 | Khách | Stade Poitevin | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 07-09-2024 | Chủ | St Pryve St Hilaire | 7 ngày |
FRA D4 | 14-09-2024 | Khách | Saint Malo | 14 ngày |
FRA D4 | 21-09-2024 | Chủ | Stade Briochin | 21 ngày |