Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FRA National 2-1] GFA Rumilly Vallieres |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 3 | 9 | 1 | 40.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | 0.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 66.7% |
[FRA National 2-12] Toulon |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | 3 | 12 | 0.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 11 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% |
GFA Rumilly Vallieres |
Chủ - Khách |
---|
GFA Rumilly VallieresToulon |
ToulonGFA Rumilly Vallieres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 09-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
FRA D4 | 23-10-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GFA Rumilly Vallieres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D5 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | T | ||||||||
FRA D5 | 17-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
FRA D5 | 11-11-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
FRAC | 19-11-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
FRAC | 30-10-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
FRA D4 | 28-05-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
FRA D4 | 21-05-22 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 14-05-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 0 | B | ||||||||
FRA D4 | 30-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Toulon |
Chủ - Khách |
---|
Cannes ASToulon |
MarseilleToulon |
CHAMALIERESToulon |
ToulonLe Puy Foot 43 Auvergne |
ToulonFrejus St-Raphael |
Cannes ASToulon |
ToulonOlympique Ales |
AubagneToulon |
ToulonAndrezieux |
ToulonJura Sud Foot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
FRA D4 | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GFA Rumilly Vallieres |
GFA Rumilly Vallieres |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 24-08-2024 | Khách | Cannes AS | 7 ngày |
FRA D4 | 31-08-2024 | Chủ | Andrezieux | 14 ngày |
FRA D4 | 07-09-2024 | Chủ | GRACES | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 24-08-2024 | Chủ | Le Puy Foot 43 Auvergne | 7 ngày |
FRA D4 | 31-08-2024 | Khách | Jura Sud Foot | 14 ngày |
FRA D4 | 07-09-2024 | Chủ | Marignane Gignac | 21 ngày |