So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

KV Kortrijk
ChủHòaKhách
KAS Eupen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KV KortrijkSo Sánh Sức MạnhKAS Eupen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-15] KV Kortrijk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3066182257241520.0%
154381324151426.7%
15231093391413.3%
621368733.3%
[BEL Pro League-14] KAS Eupen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3073202458241423.3%
154291528141626.7%
153111930101320.0%
601531310.0%

Thành tích đối đầu

KV Kortrijk            
Chủ - Khách
KAS EupenKortrijk
KAS EupenKortrijk
KortrijkKAS Eupen
KortrijkKAS Eupen
KAS EupenKortrijk
KortrijkKAS Eupen
KAS EupenKortrijk
KAS EupenKortrijk
KortrijkKAS Eupen
KAS EupenKortrijk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D107-04-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.293.452.83H1.030.250.85TX
BEL D102-12-231 - 1
(0 - 0)
7 - 112.173.802.81H0.940.250.94TX
BEL D120-08-231 - 3
(0 - 0)
5 - 92.203.702.82B0.960.250.92BT
BEL D108-04-230 - 0
(0 - 0)
7 - 61.943.753.35H0.940.50.94TX
BEL D103-09-220 - 1
(0 - 0)
8 - 42.263.502.83T1.010.250.87TX
BEL D122-01-221 - 1
(0 - 1)
5 - 12.123.453.15H0.870.251.01TX
BEL D127-11-212 - 2
(2 - 1)
7 - 112.233.402.95H0.970.250.91TT
BEL D120-03-212 - 0
(0 - 0)
6 - 42.363.402.61B0.8101.07BX
BEL D121-08-200 - 0
(0 - 0)
1 - 51.744.153.75H0.930.750.95TX
BEL D121-12-191 - 2
(1 - 1)
2 - 22.413.452.89T1.080.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

KV Kortrijk            
Chủ - Khách
Jeunesse MolenbeekKortrijk
KortrijkJeunesse Molenbeek
KortrijkCharleroi
KAS EupenKortrijk
AnderlechtKortrijk
KortrijkRoyal Antwerp
KortrijkJeunesse Molenbeek
MechelenKortrijk
KortrijkSaint Gilloise
Sint-TruidenseKortrijk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D128-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 52.333.552.72T1.060.250.82TX
BEL D121-04-242 - 4
(1 - 3)
11 - 42.313.552.72B1.060.250.82BT
BEL D114-04-241 - 2
(1 - 0)
4 - 32.913.552.21B0.91-0.250.97BT
BEL D107-04-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.293.452.83H1.030.250.85TX
BEL D116-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 61.275.708.60T1.011.750.87TX
BEL D109-03-240 - 1
(0 - 1)
3 - 105.204.401.52B0.98-10.90BX
BEL D103-03-243 - 2
(1 - 1)
8 - 52.543.552.48T0.9600.92TT
BEL D124-02-243 - 0
(1 - 0)
4 - 41.564.155.00B1.0110.87BT
BEL D118-02-241 - 3
(0 - 2)
5 - 66.404.901.39B1.00-1.250.88BT
BEL D109-02-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.534.155.30B0.9610.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

KAS Eupen            
Chủ - Khách
KAS EupenCharleroi
CharleroiKAS Eupen
Jeunesse MolenbeekKAS Eupen
KAS EupenKortrijk
Borussia MonchengladbachKAS Eupen
Standard LiegeKAS Eupen
KAS EupenSint-Truidense
AnderlechtKAS Eupen
KAS EupenCercle Brugge
KAS EupenKAA Gent
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D126-04-241 - 2
(0 - 2)
4 - 53.003.502.160.96-0.250.92T
BEL D121-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.753.704.200.970.750.91X
BEL D113-04-243 - 1
(1 - 1)
7 - 42.283.552.781.030.250.85T
BEL D107-04-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.293.452.83H1.030.250.85TX
INT CF21-03-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.344.855.801.001.50.82X
BEL D116-03-244 - 0
(2 - 0)
5 - 51.763.754.050.980.750.90T
BEL D110-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 33.303.552.030.85-0.51.03X
BEL D103-03-241 - 0
(1 - 0)
8 - 41.315.307.600.921.50.96X
BEL D125-02-240 - 2
(0 - 0)
5 - 44.403.951.671.02-0.750.86X
BEL D118-02-240 - 2
(0 - 1)
4 - 33.953.901.750.93-0.750.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

KV KortrijkSo sánh số liệuKAS Eupen
  • 10Tổng số ghi bàn4
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.4
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

KV Kortrijk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem14XemXem3XemXem17XemXem41.2%XemXem13XemXem38.2%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
KAS Eupen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem12XemXem1XemXem21XemXem35.3%XemXem14XemXem41.2%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
KV Kortrijk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem11XemXem7XemXem16XemXem32.4%XemXem9XemXem26.5%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem4XemXem3XemXem10XemXem23.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
KAS Eupen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem14XemXem6XemXem14XemXem41.2%XemXem12XemXem35.3%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
612316.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
KV Kortrijk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0310032
Chủ0110021
Khách0200011
KAS Eupen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1300012
Chủ0200002
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
KV Kortrijk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101010001
Chủ001000001
Khách100010000
KAS Eupen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011002
Chủ000010001
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
KV Kortrijk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101110100
Chủ0001100100
Khách0100010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101110000
Chủ0001100000
Khách0100010000
KAS Eupen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000011
Chủ0000000011
Khách0010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000011
Chủ0000000011
Khách0010000000
3 trận sắp tới
KV Kortrijk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D111-05-2024KháchCharleroi6 ngày
KAS Eupen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D111-05-2024ChủJeunesse Molenbeek6 ngày

Chấn thương và Án treo giò

KV Kortrijk
Chấn thương
Án treo giò
KAS Eupen
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng23.3% [7]
  • [6] 20.0%Hòa10.0% [7]
  • [18] 60.0%Bại66.7% [20]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng10.0% [3]
  • [3] 10.0%Hòa3.3% [1]
  • [8] 26.7%Bại36.7% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    57 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.90 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    24 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    58
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.93
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    28
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn 33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

KV Kortrijk VS KAS Eupen ngày 06-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues