So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Mohammedan Dhaka
ChủHòaKhách
Bashundhara Kings
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mohammedan DhakaSo Sánh Sức MạnhBashundhara Kings
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BGD Premier League-2] Mohammedan Dhaka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18981401735250.0%
926119812322.2%
972021923277.8%
64201831466.7%
[BGD Premier League-1] Bashundhara Kings
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
181431491345177.8%
9621231020166.7%
981026325188.9%
65101821683.3%

Thành tích đối đầu

Mohammedan Dhaka            
Chủ - Khách
Bashundhara KingsMohammedan Dhaka
Mohammedan DhakaBashundhara Kings
Bashundhara KingsMohammedan Dhaka
Bashundhara KingsMohammedan Dhaka
Mohammedan DhakaBashundhara Kings
Mohammedan DhakaBashundhara Kings
Bashundhara KingsMohammedan Dhaka
Mohammedan DhakaBashundhara Kings
Bashundhara KingsMohammedan Dhaka
Mohammedan DhakaBashundhara Kings
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BGD D103-02-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.195.208.30T0.851.750.85TX
BDIC18-12-231 - 2
(0 - 0)
4 - 48.305.101.24B1.00-1.50.82BH
BGD D102-06-232 - 1
(2 - 1)
9 - 21.514.204.55B0.8810.88HH
BDFC09-05-231 - 2
(1 - 1)
9 - 11.265.307.10T0.791.50.97TX
BGD D103-02-230 - 1
(0 - 0)
2 - 76.804.701.27B0.83-1.50.87BX
BGD D102-07-221 - 1
(1 - 1)
4 - 4H
BGD D105-03-222 - 0
(2 - 0)
1 - 51.513.704.65B0.9610.74BX
BGD D130-06-210 - 1
(0 - 0)
6 - 44.453.801.58B1.01-0.750.81BX
BGD D101-02-214 - 1
(2 - 1)
4 - 61.394.006.60B1.011.250.75BT
BGD D107-03-201 - 0
(1 - 0)
4 - 84.203.251.74T0.91-10.85HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Mohammedan Dhaka            
Chủ - Khách
Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka
Mohammedan DhakaBangladesh Police Club
Mohammedan DhakaBrothers Union
Sheikh Russel KCMohammedan Dhaka
Mohammedan DhakaSheikh Russel KC
Mohammedan DhakaFortis Limited
Mohammedan DhakaAbahani Limited
Mohammedan DhakaSheikh Jamal
Abahani LimitedMohammedan Dhaka
Rahmatganj MFSMohammedan Dhaka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BGD D103-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 147.604.901.27H0.88-1.50.88BX
BGD D127-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4H
BGD D120-04-248 - 0
(3 - 0)
- T
BGD D106-04-241 - 3
(1 - 1)
2 - 5T
BDFC02-04-242 - 1
(0 - 1)
7 - 01.773.353.95T0.770.50.99TT
BGD D129-03-244 - 0
(2 - 0)
3 - 4T
BGD D123-02-242 - 2
(0 - 1)
5 - 22.193.302.78H0.960.250.80TT
BGD D117-02-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.344.255.90H0.851.250.85TX
BDFC13-02-241 - 2
(1 - 0)
3 - 31.803.753.35T0.800.50.96TH
BGD D109-02-241 - 1
(1 - 0)
2 - 64.353.301.62H0.87-0.750.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Bashundhara Kings            
Chủ - Khách
Bashundhara KingsSheikh Jamal
Fortis LimitedBashundhara Kings
Bashundhara KingsRahmatganj MFS
Chittagong AbahaniBashundhara Kings
Brothers UnionBashundhara Kings
Bashundhara KingsSheikh Russel KC
Bashundhara KingsRahmatganj MFS
Bangladesh Police ClubBashundhara Kings
Bashundhara KingsSheikh Russel KC
Bashundhara KingsMohammedan Dhaka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BGD D127-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 3
BGD D120-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 8
BDFC16-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.029.3016.500.752.750.95X
BGD D105-04-240 - 5
(0 - 4)
4 - 4
BGD D130-03-241 - 7
(1 - 4)
3 - 5
BGD D123-02-241 - 1
(0 - 0)
7 - 11.205.609.400.831.750.93X
BGD D116-02-244 - 1
(1 - 1)
6 - 11.049.9018.000.792.750.97T
BGD D110-02-240 - 3
(0 - 3)
5 - 66.604.251.310.90-1.250.80T
BDFC06-02-241 - 0
(1 - 0)
2 - 11.146.3012.000.9120.91X
BGD D103-02-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.195.208.30T0.851.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Mohammedan DhakaSo sánh số liệuBashundhara Kings
  • 23Tổng số ghi bàn26
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.6
  • 7Tổng số mất bàn4
  • 0.7Trung bình mất bàn0.4
  • 50.0%TL thắng80.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Mohammedan Dhaka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Bashundhara Kings
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Mohammedan Dhaka
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Bashundhara Kings
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mohammedan Dhaka
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2411159
Chủ2110012
Khách0301147
Bashundhara Kings
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1113179
Chủ1101135
Khách0012044
Chi tiết về HT/FT
Mohammedan Dhaka
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210130020
Chủ010020010
Khách200110010
Bashundhara Kings
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300210001
Chủ100110001
Khách200100000
Thời gian ghi bàn thắng
Mohammedan Dhaka
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1133413555
Chủ1001402223
Khách0132011332
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1133100101
Chủ1001100100
Khách0132000001
Bashundhara Kings
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5482305337
Chủ3131102215
Khách2351203122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5230000110
Chủ3110000100
Khách2120000010
3 trận sắp tới
Mohammedan Dhaka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BGD D117-05-2024ChủRahmatganj MFS6 ngày
BGD D125-05-2024KháchSheikh Jamal14 ngày
BGD D129-05-2024KháchAbahani Limited18 ngày
Bashundhara Kings
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BGD D118-05-2024ChủBangladesh Police Club7 ngày
BGD D124-05-2024KháchRahmatganj MFS13 ngày
BGD D129-05-2024KháchSheikh Russel KC18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mohammedan Dhaka
Chấn thương
Án treo giò
Bashundhara Kings
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng77.8% [14]
  • [8] 44.4%Hòa16.7% [14]
  • [1] 5.6%Bại5.6% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng44.4% [8]
  • [6] 33.3%Hòa5.6% [1]
  • [1] 5.6%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    2.22 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    2.72
  • TB mất điểm
    0.72
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.28
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mohammedan Dhaka VS Bashundhara Kings ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues