[BRA Youth League-] Ceara (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 12 | 66.7% |
[BRA Youth League-] CR Flamengo (RJ) (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 13 | 66.7% |
Ceara (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 29-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 1 | 1.37 | 4.25 | 5.40 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
BRA YCup | 04-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | 2.93 | 3.25 | 1.99 | B | 0.94 | -0.25 | 0.76 | B | X |
BRA YCup | 31-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | H | ||||||||
Bra YL | 30-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
Bra YL | 25-07-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 3.50 | 3.40 | 1.75 | H | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | X |
Bra YL | 08-11-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.47 | 3.90 | 4.65 | B | 0.86 | 1 | 0.84 | B | X |
BRA YCup | 10-10-12 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 0%
Ceara (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 31-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
Bra YL | 24-07-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 6 - 9 | T | ||||||||
BNY | 20-07-24 | 5 - 2 (4 - 1) | 7 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 19-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
BNY | 11-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BNY | 06-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | T | ||||||||
Bra YL | 02-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
BNY | 28-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
Bra YL | 26-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CR Flamengo (RJ) (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 30-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 13 | |||||||||
BNY | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Bra YL | 24-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
BNY | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
Bra YL | 17-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
BNY | 13-07-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | |||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
BNY | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
Bra YL | 02-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | |||||||||
BNY | 29-06-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ceara (Youth) |
Ceara (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 5 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 6 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 4 | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 14-08-2024 | Chủ | America MG (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 21-08-2024 | Khách | Atletico Mineiro Youth | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 14-08-2024 | Khách | RB Bragantino Youth | 7 ngày |
Bra YL | 21-08-2024 | Chủ | Internacional RS U20 | 14 ngày |