Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER U19-] VfL Osnabruck U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
[GER U19-] Eintracht Braunschweig U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | 7 | 33.3% |
VfL Osnabruck U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 16-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER U19 | 09-12-17 | 0 - 4 (0 - 2) | - | 3.35 | 3.85 | 1.78 | T | 0.77 | -0.75 | 0.99 | T | T |
GER U19 | 02-09-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | 2.07 | 3.90 | 2.63 | B | 1.07 | 0.5 | 0.75 | B | X |
GER U19 | 08-04-17 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
GER U19 | 29-10-16 | 4 - 2 (2 - 2) | - | B | ||||||||
GER U19 | 07-06-09 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | 0.96 | 0.75 | 0.84 | T | X | |||
GER U19 | 06-12-08 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
VfL Osnabruck U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 28-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
GER U19 | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | B | ||||||||
GER U19 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U19 | 07-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 13 - 5 | B | ||||||||
GER U19 | 09-03-24 | 3 - 4 (2 - 3) | 6 - 6 | 4.20 | 4.35 | 1.54 | B | 0.88 | -1 | 0.94 | B | T |
GER U19 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 3.35 | 4.15 | 1.72 | H | 0.93 | -0.75 | 0.89 | B | X |
GER U19 | 24-02-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER U19 | 17-02-24 | 6 - 4 (2 - 4) | 4 - 10 | T | ||||||||
GER U19 | 14-02-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | B | ||||||||
GER U19 | 11-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | 1.35 | 4.80 | 5.80 | T | 1.01 | 1.5 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Eintracht Braunschweig U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 27-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
GER U19 | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U19 | 13-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
GER U19 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
GER U19 | 09-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
GER U19 | 02-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | |||||||||
GER U19 | 25-02-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.02 | 3.75 | 2.80 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
GER U19 | 17-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
GER U19 | 10-02-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | 2.54 | 3.75 | 2.18 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
GER U19 | 02-02-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 8 - 2 | 1.28 | 5.30 | 6.40 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
VfL Osnabruck U19 |
VfL Osnabruck U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 7 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 8 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 |
Chủ | 2 | 1 | 7 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 3 | 1 | 0 | 3 | 6 | 3 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5 | 3 | 1 | 3 |
Khách | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|