Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TUN Professional League 1-] E.Gawafel.S.Gafsa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 10 | 50.0% |
[TUN Professional League 1-] A.S.Marsa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% |
E.Gawafel.S.Gafsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 03-06-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | H | ||||||||
TTLd | 21-12-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 05-01-18 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 13-10-17 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.60 | 3.55 | 4.75 | T | 0.75 | 0.5 | 1.01 | T | X |
TUN D1 | 06-03-16 | 2 - 2 (2 - 2) | 1 - 8 | 1.80 | 3.20 | 3.90 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | T |
TUN D1 | 03-10-15 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.50 | 2.90 | 2.65 | B | 0.90 | 0 | 0.92 | B | T |
TUN D1 | 12-04-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.65 | 2.90 | 2.50 | H | 0.91 | 0 | 0.85 | H | X |
TUN D1 | 02-11-14 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 1 | 1.70 | 3.30 | 4.35 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
TUN D1 | 04-05-14 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TUN D1 | 08-01-14 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.35 | 2.85 | 2.90 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
E.Gawafel.S.Gafsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
T C | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TUN D1 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
TUN D1 | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
TUN D1 | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
TUN D1 | 24-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
TUN D1 | 18-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
TUN D1 | 11-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
TUN D1 | 07-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.77 | 2.71 | 2.57 | H | 0.98 | 0 | 0.84 | H | X |
TUN D1 | 03-01-24 | 5 - 0 (5 - 0) | 5 - 5 | 2.12 | 2.88 | 3.30 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
A.S.Marsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
TUN D1 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
TUN D1 | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
TUN D1 | 03-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
TUN D1 | 25-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
TUN D1 | 18-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
TUN D1 | 06-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.36 | 2.98 | 2.77 | 0.76 | 0 | 1.06 | T | ||
TUN D1 | 03-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
TUN D1 | 30-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | 1.88 | 3.05 | 3.85 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
TUN D1 | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 6.90 | 3.75 | 1.41 | 1.02 | -1 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
E.Gawafel.S.Gafsa |
E.Gawafel.S.Gafsa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 11-05-2024 | Chủ | AS Slimane | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 11-05-2024 | Chủ | Etoile Metlaoui | 7 ngày |