Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[PER Liga Femenina-3] Sporting Cristal W |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 9 | 25 | 3 | 66.7% |
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 6 | 15 | 3 | 83.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | 33.3% |
[PER Liga Femenina-1] Alianza Lima W |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 11 | 1 | 0 | 59 | 4 | 34 | 1 | 91.7% |
6 | 6 | 0 | 0 | 39 | 2 | 18 | 1 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 2 | 16 | 2 | 83.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 1 | 13 | 66.7% |
Sporting Cristal W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 31-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | B | ||||||||
PCNW | 22-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 7 | B | ||||||||
PCNW | 13-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
PCNW | 17-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
PCNW | 03-09-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | B | ||||||||
PCNW | 29-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sporting Cristal W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
PCNW | 31-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | B | ||||||||
PCNW | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
PCNW | 21-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | H | ||||||||
PCNW | 07-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
PCNW | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
PCNW | 24-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 0 | T | ||||||||
PCNW | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
PCNW | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
PCNW | 21-04-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 5 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alianza Lima W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PCNW | 31-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | B | ||||||||
PCNW | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
PCNW | 22-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
PCNW | 18-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
PCNW | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
PCNW | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | |||||||||
PCNW | 27-04-24 | 9 - 1 (6 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
PCNW | 13-04-24 | 14 - 0 (10 - 0) | - | |||||||||
PCNW | 24-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 11 | |||||||||
PCNW | 03-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sporting Cristal W |
Sporting Cristal W |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|