[ENG FA WSL 2-3] Birmingham (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 4 | 3 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 9 | 50.0% |
[ENG FA WSL 2-11] Sunderland (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 11 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 11 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 11 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% |
Birmingham (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WPR | 17-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
ENG WPR | 08-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | H | ||||||||
ENG WPR | 22-01-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
ENG WPR | 27-08-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
ENG FA WC | 30-01-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
ENG FA WC | 16-02-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 12 | 7.50 | 5.00 | 1.22 | T | 0.75 | -1.75 | 0.95 | B | X |
ENG FAWSL | 01-04-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
ENG FAWSL | 06-01-18 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAWSL | 23-04-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAWSL | 06-11-16 | 1 - 7 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Birmingham (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WPR | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
ENG WPR | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
ENG WPR | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
ENG WPR | 31-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
ENG WPR | 24-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.33 | 4.15 | 6.30 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | X |
ENG WPR | 20-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 6 | 5.10 | 3.75 | 1.45 | T | 0.85 | -1 | 0.85 | T | T |
ENG WPR | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 0 | H | ||||||||
ENG WPR | 18-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
ENG FA WC | 10-02-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 3 - 10 | 1.17 | 5.50 | 8.60 | B | 0.76 | 1.75 | 0.94 | B | T |
ENG WPR | 04-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 6.50 | 4.40 | 1.30 | B | 0.95 | -1.25 | 0.75 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Sunderland (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WPR | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
ENG WPR | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
ENG WPR | 31-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 1 | 6.20 | 4.35 | 1.32 | 0.92 | -1.25 | 0.78 | T | ||
ENG WPR | 24-03-24 | 5 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
ENG WPR | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
ENG WPR | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG WPR | 18-02-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 3 - 1 | |||||||||
ENG CWCUP | 07-02-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.04 | 8.80 | 14.00 | 0.80 | 2.75 | 0.90 | T | ||
ENG WPR | 04-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.86 | 3.15 | 2.07 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
ENG WPR | 27-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Birmingham (w) |
Birmingham (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG WPR | 15-09-2024 | Khách | Bristol Academy (W) | 7 ngày |
ENG WPR | 22-09-2024 | Chủ | Portsmouth (W) | 14 ngày |
ENG WPR | 29-09-2024 | Khách | Durham Wildcats LFC (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG WPR | 15-09-2024 | Chủ | Southampton (W) | 7 ngày |
ENG WPR | 29-09-2024 | Chủ | London City Lionesses (W) | 21 ngày |
ENG WPR | 06-10-2024 | Khách | Charlton (W) | 28 ngày |