Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BI Premier League-5] Aigle Noir |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 | 5 | 50.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 4 | 100.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
[BI Premier League-8] Association Sportif Inter Star |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 6 | 8 | 50.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | 5 | 100.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
Aigle Noir |
Chủ - Khách |
---|
Aigle NoirRomania Inter Star |
Romania Inter StarAigle Noir |
Romania Inter StarAigle Noir |
Aigle NoirRomania Inter Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 01-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 02-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 11-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
BI PL | 17-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aigle Noir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 04-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 09-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
BI PL | 01-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 25-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 21-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 17-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Association Sportif Inter Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 0 - 1 | |||||||||
Burundi Cup | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 04-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
BI PL | 01-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 24-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 21-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aigle Noir |
Aigle Noir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 01-09-2024 | Khách | Rukinzo FC | 9 ngày |
BI PL | 07-09-2024 | Chủ | Royal Vision | 15 ngày |
BI PL | 15-09-2024 | Khách | Flambeau du Centre | 23 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 30-08-2024 | Chủ | Ngozi City FC | 7 ngày |
BI PL | 08-09-2024 | Khách | Kayanza Utd | 16 ngày |
BI PL | 14-09-2024 | Chủ | LLB Academic | 22 ngày |