Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ENG Women's North Conference-3] Nottingham Forest (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | 6 | 3 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 1 | 18 | 100.0% |
[ENG Women's North Conference-2] Burnley (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 1 | 6 | 2 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 9 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 5 | 12 | 66.7% |
Nottingham Forest (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WNPL | 28-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
ENG WNPL | 17-09-23 | 4 - 2 (3 - 2) | 8 - 2 | B | ||||||||
ENG WNPL | 02-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
ENG WPR LC | 22-01-23 | 2 - 1 ( - ) | - | T | ||||||||
ENG WNPL | 09-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | H | ||||||||
ENG WNPL | 19-12-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
ENG WNPL | 22-08-21 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 7 | T | ||||||||
ENG FA WC | 05-01-20 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.21 | 3.80 | 2.47 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | X |
ENG WNPL | 10-11-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Nottingham Forest (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WNPL | 08-09-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | T | ||||||||
ENG WNPL | 01-09-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 0 - 6 | T | ||||||||
ENG WNPL | 25-08-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | T | ||||||||
ENG WNPL | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 11-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 4.25 | 4.40 | 1.45 | T | 0.95 | -1 | 0.75 | T | X |
ENG WNPL | 05-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
ENG WNPL | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG WNPL | 21-04-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | B | ||||||||
ENG WNPL | 11-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 13 | T | ||||||||
ENG WNPL | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Burnley (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WNPL | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG WNPL | 01-09-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 2 - 2 | |||||||||
ENG WNPL | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 13 | |||||||||
ENG WNPL | 18-08-24 | 9 - 0 (5 - 0) | 11 - 3 | |||||||||
INT CF | 04-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG WNPL | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
ENG WNPL | 21-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
ENG WNPL | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
ENG WNPL | 10-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
ENG WNPL | 07-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nottingham Forest (w) |
Nottingham Forest (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG WNPL | 22-09-2024 | Khách | Hull City (W) | 7 ngày |
ENG WNPL | 26-09-2024 | Khách | Rugby Borough (W) | 11 ngày |
ENG WNPL | 06-10-2024 | Chủ | Halifax Town (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG WNPL | 22-09-2024 | Chủ | West Bromwich WFC (W) | 7 ngày |
ENG WNPL | 26-09-2024 | Khách | Liverpool Feds (W) | 11 ngày |
ENG WNPL | 06-10-2024 | Chủ | Derby County (W) | 21 ngày |