Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 -1 -0.97 0.78 -1 -0.97 | 0.95 2.75 0.85 0.95 2.75 0.85 | 4 5.25 1.62 4 5.25 1.62 |
Live | 0.78 -1 -0.97 0.78 -1 -0.97 | 0.95 2.75 0.85 0.95 2.75 0.85 | 4 5.25 1.62 4 5.25 1.62 |
HT 0:0 | 0.85 -0.75 0.95 0.82 -0.75 0.97 | 0.75 1.25 -0.95 0.77 1.25 -0.98 | 7 3 1.66 7.5 2.87 1.66 |
63 0:1 | -0.91 -0.25 0.7 0.97 -0.25 0.82 | 0.77 0.75 -0.98 0.77 1.75 -0.98 | 7.5 2.1 2.2 26 8 1.08 |
74 0:2 | 0.7 -0.25 -0.91 0.67 -0.25 -0.87 | -0.95 1.5 0.75 -0.95 2.5 0.75 | 34 8 1.08 81 34 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Shamrock Rovers3-4-1-24-2-3-1PAOK Saloniki
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Shamrock Rovers Sự kiện chính PAOK Saloniki
0
Phút
2
76'
Rafa Soares
Abdul Baba Rahman
75'
Kiril Despodov
72'
Taison Barcellos Freda
Thomas Murg
72'
Fedor Chalov
Tarik Tissoudali
72'
Giannis Konstantelias
Andrija Živković
72'
Stefan Schwab
Magomed Ozdoev
Daniel Mandroiu
Marc McNulty
65'
Neil Farrugia
Darragh Burns
65'
C.Noonan
Gary O'Neill
65'
Lee Grace
Sean Kavanagh
65'
Graham Burke
Jack Byrne
65'
64'
Magomed Ozdoev
52'
Ioannis Michailidis
Richie Towell
35'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Sút không trúng4
- 32TL kiểm soát bóng68
- 0Thẻ đỏ0
- 73Tấn công116
- 2Góc5
- 0Penalty0
- 0Sút trúng2
- 1Thẻ vàng1
- 50Tấn công nguy hiểm89
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 10 | 9 | Bàn thắng | 19 |
6 | Bàn thua | 5 | 16 | Bàn thua | 17 |
3.33 | Phạt góc | 5.67 | 3.30 | Phạt góc | 5.00 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Shamrock RoversTỷ lệ ghi bàn thắngPAOK Saloniki
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 33
- 25
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 33
- 25