[FIN Kolmonen-] TiPS |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 8 | 18 | 100.0% |
[FIN Kolmonen-] RiPS |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 7 | 33.3% |
TiPS |
Chủ - Khách |
---|
RiPSTiPS |
TiPSRiPS |
RiPSTiPS |
RiPSTiPS |
TiPSRiPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 11-05-24 | 1 - 6 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 09-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 08-07-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | T | ||||||||
Finland K | 28-08-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
Finland K | 20-09-16 | 2 - 3 (0 - 0) | 8 - 6 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TiPS |
Chủ - Khách |
---|
TiPSPonnistajat |
Gnistan OgeliTiPS |
TiPSAtlantis FC/Akatemia |
HyPS HyvinkaaTiPS |
TiPSMPS Helsinki |
PKKU IITiPS |
PuiuTiPS |
TiPSFC Kuusysi |
TiPSTuPS |
TiPSSAPA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 12-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Finland K | 08-08-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 6 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 02-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 28-07-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 0 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 05-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 26-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 14-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 07-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
Finland K | 24-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RiPS |
Chủ - Khách |
---|
RiPSPKKU II |
SAPARiPS |
RiPSAtlantis FC/Akatemia |
PuiuRiPS |
Gnistan OgeliRiPS |
HyPS HyvinkaaRiPS |
RiPSMPS Helsinki |
RiPSTiPS |
PonnistajatRiPS |
RiPSSAPA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 02-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
Finland K | 26-07-24 | 0 - 8 (0 - 3) | - | |||||||||
Finland K | 05-07-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 1 | |||||||||
Finland K | 28-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Finland K | 06-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 11 | |||||||||
Finland K | 26-05-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 0 - 3 | |||||||||
Finland K | 17-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 11-05-24 | 1 - 6 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 02-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Finland K | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TiPS |
TiPS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 7 | 0 | 5 | 4 | 3 | 3 | 9 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 3 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|