Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KSA Youth League-11] Al-Faisaly Harmah Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 15 | 10 | 46 | 49 | 42 | 11 | 26.5% |
17 | 5 | 8 | 4 | 20 | 19 | 23 | 13 | 29.4% |
17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 30 | 19 | 11 | 23.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 15 | 5 | 16.7% |
[KSA Youth League-9] Al Raed U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 13 | 8 | 13 | 53 | 47 | 47 | 9 | 38.2% |
17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 15 | 25 | 9 | 41.2% |
17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 32 | 22 | 8 | 35.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 5 | 16.7% |
Al-Faisaly Harmah Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 20-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 18-02-23 | 3 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 03-11-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 21-05-22 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 15-01-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Faisaly Harmah Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 11-05-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 07-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
KSA YTH | 02-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
KSA YTH | 27-04-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 15-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 1 | B | ||||||||
KSA YTH | 31-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 17-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Raed U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 13-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 07-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
KSA YTH | 02-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.73 | 3.40 | 2.04 | ||||||
KSA YTH | 28-04-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 15-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
KSA YTH | 30-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
KSA YTH | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
KSA YTH | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 02-03-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Faisaly Harmah Youth |
Al-Faisaly Harmah Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|