So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.5
0.96
1.00
3.25
0.80
1.86
3.90
3.30
Live
0.77
0.5
1.07
0.99
3.25
0.83
1.77
3.95
3.55
Run
0.64
0
1.25
3.22
1.5
0.13
1.02
10.50
26.00
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
1.03
3.25
0.83
1.73
3.50
4.00
Live
0.97
0.75
0.82
0.97
3.25
0.82
1.73
3.70
3.80
Run
0.80
0
1.00
7.40
1.5
0.08
1.00
26.00
101.00
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.92
0.71
3
1.05
1.76
3.65
3.60
Live
1.01
0.75
0.83
1.04
3.25
0.78
1.69
3.80
3.80
Run
0.63
0
1.26
9.09
1.5
0.01
1.03
7.20
150.00
188betSớm
0.87
0.5
0.97
1.01
3.25
0.81
1.86
3.90
3.30
Live
0.76
0.5
1.11
1.00
3.25
0.84
1.77
3.95
3.55
Run
0.65
0
1.26
3.33
1.5
0.14
1.02
10.50
26.00
SbobetSớm
0.96
0.75
0.90
0.91
2.75
0.93
1.67
3.58
4.08
Live
1.03
0.75
0.85
1.02
3.25
0.84
1.73
3.68
3.69
Run
0.53
0
1.53
4.00
1.5
0.13
1.01
7.00
500.00

Bên nào sẽ thắng?

Afturelding
ChủHòaKhách
Throttur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AftureldingSo Sánh Sức MạnhThrottur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] Afturelding
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213911733.3%
[Lengjudeildin-] Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

Afturelding            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikAfturelding
Throttur ReykjavikAfturelding
AftureldingThrottur Reykjavik
AftureldingThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikAfturelding
Throttur ReykjavikAfturelding
Throttur ReykjavikAfturelding
AftureldingThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikAfturelding
Throttur ReykjavikAfturelding
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D113-06-241 - 2
(1 - 1)
8 - 82.543.802.03T0.85-0.250.85TX
ICE D116-09-232 - 1
(0 - 0)
6 - 83.254.301.78B0.87-0.750.97BX
ICE D112-07-231 - 0
(0 - 0)
10 - 41.414.904.90T0.881.250.94TX
ICE D128-08-213 - 1
(1 - 0)
3 - 51.754.053.30T0.940.750.88TT
ICE D126-06-211 - 3
(0 - 2)
3 - 32.533.802.17T0.81-0.251.01TT
ICE D116-09-201 - 2
(0 - 0)
1 - 93.103.751.95T0.90-0.50.96TH
ICE D121-09-190 - 0
(0 - 0)
4 - 92.313.752.38H0.8500.91HX
ICE D111-07-191 - 1
(0 - 1)
11 - 02.474.052.24H0.9600.90HX
ICE CH B24-01-170 - 2
(0 - 1)
5 - 21.544.404.10T0.9410.88TX
ICE CUP13-05-134 - 2
(2 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Afturelding            
Chủ - Khách
AftureldingLeiknir Reykjavik
GrindavikAfturelding
AftureldingKeflavik
Grotta SeltjarnarnesAfturelding
AftureldingThor Akureyri
IR ReykjavikAfturelding
UMF NjardvikAfturelding
AftureldingFjolnir
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikAfturelding
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D108-08-241 - 1
(1 - 1)
8 - 21.753.953.40H0.950.750.87TX
ICE D130-07-240 - 3
(0 - 0)
4 - 82.473.852.19T1.0500.77TX
ICE D125-07-241 - 3
(0 - 2)
6 - 21.953.803.10B0.950.50.87BT
ICE D118-07-241 - 4
(1 - 1)
6 - 42.783.802.01T0.81-0.51.01TT
ICE D113-07-240 - 3
(0 - 3)
9 - 42.153.802.55B1.000.250.82BX
ICE D104-07-243 - 0
(0 - 0)
4 - 62.623.902.08B0.94-0.250.88BX
ICE D130-06-242 - 5
(1 - 2)
9 - 22.123.802.59T0.930.250.89TT
ICE D126-06-240 - 1
(0 - 1)
16 - 11.963.752.91B0.960.50.80BX
ICE D120-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 52.583.852.12B0.85-0.250.97BX
ICE D113-06-241 - 2
(1 - 1)
8 - 82.543.802.03T0.85-0.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Throttur Reykjavik            
Chủ - Khách
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikFjolnir
UMF NjardvikThrottur Reykjavik
Thor AkureyriThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikDalvik Reynir
Throttur ReykjavikGrindavik
Leiknir ReykjavikThrottur Reykjavik
KeflavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikAfturelding
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D109-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 51.903.653.150.900.50.92X
ICE D131-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 52.463.702.260.9900.83X
ICE D125-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.003.952.881.000.50.82X
ICE D120-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.763.853.400.960.750.86X
ICE D111-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 44.154.251.550.84-10.98X
ICE D106-07-244 - 1
(0 - 0)
14 - 41.404.755.000.901.250.92T
ICE D130-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 42.483.902.170.80-0.251.02X
ICE D126-06-243 - 1
(2 - 0)
8 - 92.073.752.690.880.250.88T
ICE D120-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 81.514.454.250.8910.93X
ICE D113-06-241 - 2
(1 - 1)
8 - 82.543.802.03T0.85-0.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

AftureldingSo sánh số liệuThrottur Reykjavik
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Afturelding
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem0XemXem1XemXem7XemXem0%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Afturelding
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
Throttur Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Afturelding
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng552131015
Chủ3400144
Khách21212611
Throttur Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng39202715
Chủ2310259
Khách1610026
Chi tiết về HT/FT
Afturelding
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng211421005
Chủ110020004
Khách101401001
Throttur Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300243013
Chủ300112010
Khách000131003
Thời gian ghi bàn thắng
Afturelding
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5211110158
Chủ1011110102
Khách4200000056
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4111000112
Chủ1011000101
Khách3100000011
Throttur Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1022203246
Chủ1012103132
Khách0010100114
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1021201114
Chủ1011101001
Khách0010100113
3 trận sắp tới
Afturelding
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D124-08-2024KháchIBV Vestmannaeyjar5 ngày
ICE D130-08-2024ChủUMF Njardvik11 ngày
ICE D108-09-2024KháchFjolnir20 ngày
Throttur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D124-08-2024ChủKeflavik5 ngày
ICE D129-08-2024KháchGrindavik10 ngày
ICE D108-09-2024ChủLeiknir Reykjavik20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Afturelding
Chấn thương
Án treo giò
Throttur Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Afturelding VS Throttur Reykjavik ngày 20-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues