So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
2
0.89
0.85
3.75
0.85
1.18
6.60
9.50
Live
0.94
2
0.76
0.73
3.75
0.97
1.21
6.10
9.10
Run
1.69
0.25
0.43
2.56
2.5
0.21
4.50
1.19
17.50
BET365Sớm
0.83
1.75
1.03
0.98
3.75
0.88
1.22
6.00
8.00
Live
1.00
2
0.80
0.92
3.75
0.87
1.25
5.75
7.00
Run
0.11
0
5.60
4.90
2.5
0.13
6.50
1.11
23.00
Mansion88Sớm
0.88
1.75
0.88
0.80
3.5
0.96
1.17
6.10
9.80
Live
1.00
2
0.80
0.91
3.75
0.89
1.20
5.90
8.40
Run
0.83
0.25
1.01
0.92
0.5
0.90
2.47
1.55
14.00
188betSớm
0.82
2
0.90
0.86
3.75
0.86
1.18
6.60
9.50
Live
0.95
2
0.77
0.74
3.75
0.98
1.21
6.10
9.10
Run
1.72
0.25
0.44
2.38
2.5
0.26
4.20
1.22
17.00
SbobetSớm
0.84
2
1.02
0.76
3.5
1.08
1.17
6.20
8.80
Live
0.78
1.75
1.08
0.90
3.75
0.96
1.24
5.60
7.20
Run
0.99
0.25
0.89
1.92
2.5
0.40
2.20
1.75
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Fjolnir
ChủHòaKhách
Dalvik Reynir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FjolnirSo Sánh Sức MạnhDalvik Reynir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-2] Fjolnir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211074342437247.6%
11722241423263.6%
10352101014330.0%
64111361366.7%
[Lengjudeildin-12] Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
212712214413129.5%
1015491881210.0%
1112812265119.1%
601531210.0%

Thành tích đối đầu

Fjolnir            
Chủ - Khách
Dalvik ReynirFjolnir
FjolnirDalvik Reynir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D118-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 54.754.451.46H1.01-10.75BX
ICE CUP28-05-141 - 0
(1 - 0)
6 - 5T

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Fjolnir            
Chủ - Khách
FjolnirGrindavik
Leiknir ReykjavikFjolnir
FjolnirKeflavik
FjolnirGrotta Seltjarnarnes
AftureldingFjolnir
IR ReykjavikFjolnir
FjolnirThor Akureyri
FjolnirUMF Njardvik
IBV VestmannaeyjarFjolnir
FjolnirThrottur Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D118-07-245 - 1
(1 - 1)
7 - 11.793.853.30T1.000.750.82TT
ICE D111-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 42.613.852.10T0.87-0.250.95TX
ICE D104-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.113.752.63H0.900.250.92TX
ICE D130-06-245 - 2
(1 - 1)
4 - 31.584.353.90T1.0010.82TT
ICE D126-06-240 - 1
(0 - 1)
16 - 11.963.752.91T0.960.50.80TX
ICE D120-06-243 - 1
(0 - 0)
7 - 52.943.851.93B0.89-0.50.93BT
ICE D115-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 112.073.802.67T0.880.250.94TX
ICE D106-06-244 - 2
(3 - 1)
5 - 91.833.903.15T0.830.50.99TT
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 1)
14 - 31.983.803.05H0.980.50.84TT
ICE D123-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 151.804.103.35T1.000.750.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
IBV VestmannaeyjarDalvik Reynir
Dalvik ReynirUMF Njardvik
Throttur ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirLeiknir Reykjavik
Dalvik ReynirThor Akureyri
GrindavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirKeflavik
AftureldingDalvik Reynir
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
IR ReykjavikDalvik Reynir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D120-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 91.186.208.900.9020.92X
ICE D113-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 173.754.201.630.97-0.750.85X
ICE D106-07-244 - 1
(0 - 0)
14 - 41.404.755.000.901.250.92T
ICE D130-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 102.693.702.090.94-0.250.88X
ICE D126-06-241 - 3
(0 - 2)
6 - 52.863.652.020.77-0.50.99T
ICE D122-06-243 - 1
(0 - 1)
5 - 51.484.554.500.8211.00T
ICE D115-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.954.351.570.82-11.00X
ICE D108-06-244 - 3
(2 - 1)
13 - 11.494.604.800.8211.02T
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 0)
4 - 32.783.702.120.92-0.250.90T
ICE D125-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 21.594.253.950.800.751.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

FjolnirSo sánh số liệuDalvik Reynir
  • 23Tổng số ghi bàn9
  • 2.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%TL thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Fjolnir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fjolnir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Dalvik Reynir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fjolnir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng251231116
Chủ12013613
Khách1311053
Dalvik Reynir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6411045
Chủ4110021
Khách2301024
Chi tiết về HT/FT
Fjolnir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500421010
Chủ200410000
Khách300011010
Dalvik Reynir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011032014
Chủ010031001
Khách001001013
Thời gian ghi bàn thắng
Fjolnir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3141208152
Chủ0131107132
Khách3010101020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3140003000
Chủ0130002000
Khách3010001000
Dalvik Reynir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1211103120
Chủ1210000110
Khách0001103010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101102010
Chủ1100000010
Khách0001102000
3 trận sắp tới
Fjolnir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D131-07-2024KháchThrottur Reykjavik4 ngày
ICE D109-08-2024ChủIBV Vestmannaeyjar13 ngày
ICE D114-08-2024KháchUMF Njardvik18 ngày
Dalvik Reynir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D131-07-2024ChủIR Reykjavik4 ngày
ICE D110-08-2024KháchGrotta Seltjarnarnes14 ngày
ICE D114-08-2024ChủAfturelding18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fjolnir
Chấn thương
Án treo giò
Dalvik Reynir
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng9.5% [2]
  • [7] 33.3%Hòa33.3% [2]
  • [4] 19.0%Bại57.1% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng4.8% [1]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [2] 9.5%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    24 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    44
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.10
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Fjolnir VS Dalvik Reynir ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues