So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
0.5
0.87
0.85
3
0.95
1.95
3.80
3.10
Live
1.02
0.5
0.82
0.69
3
1.14
1.99
3.85
2.96
Run
5.26
0.25
0.03
5.26
4.5
0.01
26.00
6.00
1.08
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.93
3.25
0.93
2.15
3.60
2.70
Live
0.80
0.25
1.00
0.95
3.25
0.85
2.00
3.70
2.90
Run
0.52
0
1.42
5.80
4.5
0.10
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.82
0.85
3.25
0.91
1.91
3.60
3.25
Live
1.06
0.5
0.82
1.02
3.25
0.84
2.06
3.50
2.87
Run
0.44
0
1.66
2.56
3.5
0.27
47.00
4.25
1.16
188betSớm
0.96
0.5
0.88
0.86
3
0.96
1.95
3.80
3.10
Live
1.00
0.5
0.86
0.70
3
1.16
1.99
3.85
2.96
Run
5.55
0.25
0.04
5.55
4.5
0.02
26.00
7.10
1.06
SbobetSớm
0.98
0.25
0.88
0.89
3.25
0.95
2.14
3.57
2.68
Live
0.84
0.25
1.04
0.94
3.25
0.92
2.06
3.47
2.87
Run
0.53
0
1.53
4.54
4.5
0.10
85.00
6.50
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Afturelding
ChủHòaKhách
Keflavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AftureldingSo Sánh Sức MạnhKeflavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 1T 2H 5B
    5T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-5] Afturelding
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211038363633547.6%
103341317121130.0%
11704231921163.6%
6204713633.3%
[Lengjudeildin-3] Keflavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
21984332435342.9%
10721241123370.0%
1126391312618.2%
614148716.7%

Thành tích đối đầu

Afturelding            
Chủ - Khách
KeflavikAfturelding
KeflavikAfturelding
AftureldingKeflavik
KeflavikAfturelding
KeflavikAfturelding
AftureldingKeflavik
KeflavikAfturelding
KeflavikAfturelding
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D121-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 41.973.902.98B0.970.50.87BX
ICE LC02-03-225 - 0
(2 - 0)
8 - 81.175.708.10B0.9220.78BT
ICE D122-08-202 - 2
(1 - 1)
9 - 65.404.551.40H0.91-1.250.95BT
ICE D119-06-205 - 1
(3 - 0)
9 - 81.743.753.60B0.950.750.87BT
ICE CH B05-02-201 - 1
(0 - 0)
6 - 101.983.702.89H0.990.50.83TX
ICE D125-07-191 - 0
(0 - 0)
2 - 43.603.751.80T0.85-0.751.01TX
ICE D117-05-195 - 0
(3 - 0)
3 - 71.354.906.50B1.041.50.82BT
ICE LC15-02-143 - 1
(2 - 1)
- B

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Afturelding            
Chủ - Khách
AftureldingThor Akureyri
IR ReykjavikAfturelding
UMF NjardvikAfturelding
AftureldingFjolnir
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikAfturelding
AftureldingDalvik Reynir
Leiknir ReykjavikAfturelding
AftureldingGrindavik
KeflavikAfturelding
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D113-07-240 - 3
(0 - 3)
9 - 42.153.802.55B1.000.250.82BX
ICE D104-07-243 - 0
(0 - 0)
4 - 62.623.902.08B0.94-0.250.88BX
ICE D130-06-242 - 5
(1 - 2)
9 - 22.123.802.59T0.930.250.89TT
ICE D126-06-240 - 1
(0 - 1)
16 - 11.963.752.91B0.960.50.80BX
ICE D120-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 52.583.852.12B0.85-0.250.97BX
ICE D113-06-241 - 2
(1 - 1)
8 - 82.543.802.03T0.85-0.250.85TX
ICE D108-06-244 - 3
(2 - 1)
13 - 11.494.604.80T0.8211.02TT
ICE D131-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 112.803.752.01T0.81-0.51.01TX
ICE D125-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 41.973.852.85H0.970.50.85TX
ICE D121-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 41.973.902.98B0.970.50.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Keflavik            
Chủ - Khách
KeflavikGrotta Seltjarnarnes
FjolnirKeflavik
IBV VestmannaeyjarKeflavik
KeflavikUMF Njardvik
KeflavikThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirKeflavik
KeflavikValur Reykjavik
KeflavikLeiknir Reykjavik
GrindavikKeflavik
Thor AkureyriKeflavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D111-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 21.524.354.350.9010.92X
ICE D104-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.113.752.630.900.250.92X
ICE D130-06-245 - 0
(0 - 0)
9 - 61.803.853.301.010.750.81T
ICE D126-06-241 - 1
(1 - 0)
10 - 42.013.702.830.980.50.78X
ICE D120-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 81.514.454.250.8910.93X
ICE D115-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.954.351.570.82-11.00X
ICE CUP09-06-242 - 2
(1 - 1)
4 - 74.354.251.570.85-11.03T
ICE D105-06-245 - 0
(5 - 0)
7 - 91.634.253.700.800.750.90T
ICE D131-05-242 - 2
(1 - 2)
6 - 82.653.802.090.92-0.250.90T
ICE D125-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 102.023.702.831.020.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 7 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

AftureldingSo sánh số liệuKeflavik
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 20Tổng số mất bàn13
  • 2.0Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa70.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Afturelding
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Keflavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Afturelding
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Keflavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Afturelding
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5320288
Chủ3200133
Khách2120155
Keflavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng44211115
Chủ0311185
Khách4110030
Chi tiết về HT/FT
Afturelding
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng211211004
Chủ110010003
Khách101201001
Keflavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng230031102
Chủ210010101
Khách020021001
Thời gian ghi bàn thắng
Afturelding
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5110110124
Chủ1010110101
Khách4100000023
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4010000101
Chủ1010000100
Khách3000000001
Keflavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2332102120
Chủ2231002120
Khách0101100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1221002000
Chủ1120002000
Khách0101000000
3 trận sắp tới
Afturelding
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D130-07-2024KháchGrindavik5 ngày
ICE D108-08-2024ChủLeiknir Reykjavik14 ngày
ICE D114-08-2024KháchDalvik Reynir20 ngày
Keflavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D131-07-2024ChủThor Akureyri6 ngày
ICE D108-08-2024ChủGrindavik14 ngày
ICE D114-08-2024KháchLeiknir Reykjavik20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Afturelding
Chấn thương
Án treo giò
Keflavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng42.9% [9]
  • [3] 14.3%Hòa38.1% [9]
  • [8] 38.1%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng9.5% [2]
  • [3] 14.3%Hòa28.6% [6]
  • [4] 19.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bị ghi
    36 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bị ghi
    24
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.14
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 33.33% [3]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Afturelding VS Keflavik ngày 26-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues