So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
-0.5
0.88
0.85
3.25
0.95
3.05
3.85
1.88
Live
1.00
-0.5
0.88
0.93
3
0.93
2.95
3.75
2.03
Run
0.69
-0.25
1.23
1.63
2.5
0.47
7.50
1.34
4.50
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.88
0.88
3.25
0.98
3.50
4.00
1.83
Live
0.80
-0.5
1.00
1.05
3.25
0.80
3.60
3.90
1.83
Run
0.75
-0.25
1.05
1.37
2.5
0.55
7.00
1.50
4.00
Mansion88Sớm
0.99
-0.5
0.87
0.87
3.25
0.97
3.15
3.75
1.87
Live
1.02
-0.5
0.90
1.00
3.25
0.90
3.30
4.00
1.90
Run
1.56
0
0.52
7.69
2.5
0.04
19.00
1.04
12.00
188betSớm
0.95
-0.5
0.89
0.86
3.25
0.96
3.05
3.85
1.88
Live
1.00
-0.5
0.90
0.85
3
1.03
3.25
3.80
1.89
Run
0.73
-0.25
1.20
1.66
2.5
0.48
1.52
3.20
7.40
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.95
0.91
3.25
0.97
3.18
3.65
1.95
Live
0.87
-0.5
1.05
0.90
3
1.00
3.19
3.57
2.05
Run
0.50
-0.25
1.66
1.85
2.5
0.42
7.20
1.37
4.31

Bên nào sẽ thắng?

Akranes
ChủHòaKhách
Breidablik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AkranesSo Sánh Sức MạnhBreidablik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 2%So Sánh Đối Đầu48%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-] Akranes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222117833.3%
[Besta-deild karla-] Breidablik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121271050.0%

Thành tích đối đầu

Akranes            
Chủ - Khách
BreidablikAkranes
BreidablikAkranes
BreidablikAkranes
AkranesBreidablik
AkranesBreidablik
BreidablikAkranes
BreidablikAkranes
AkranesBreidablik
BreidablikAkranes
BreidablikAkranes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR23-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.374.855.30H0.841.250.98TX
ICE LC27-03-244 - 1
(2 - 1)
3 - 51.355.005.50B0.991.50.83BT
ICE PR01-08-223 - 1
(0 - 0)
11 - 01.285.708.00B1.011.750.87BT
ICE CUP27-06-222 - 3
(0 - 2)
2 - 35.505.001.39B0.98-1.250.84BT
ICE PR07-05-221 - 5
(0 - 3)
5 - 45.704.551.45B0.85-1.251.03BT
ICE LC26-02-223 - 1
(1 - 1)
2 - 41.156.809.60B0.952.250.87TH
ICE PR16-08-212 - 1
(1 - 1)
9 - 11.246.009.10B0.901.750.98TX
ICE PR24-05-212 - 3
(0 - 1)
6 - 65.204.601.49B1.07-10.83BT
ICE CH05-02-215 - 1
(4 - 0)
12 - 51.137.2010.50B0.872.250.95BT
ICE PR26-07-205 - 3
(4 - 1)
4 - 51.464.655.50B1.001.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Akranes            
Chủ - Khách
AkranesFram Reykjavik
VestriAkranes
AkranesStjarnan Gardabaer
HafnarfjordurAkranes
FylkirAkranes
AkranesHK Kopavogs
AkranesValur Reykjavik
BreidablikAkranes
AkranesKR Reykjavik
KA AkureyriAkranes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR12-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.043.702.77T0.820.251.00TX
ICE PR07-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.153.801.86H0.96-0.50.86BX
ICE PR28-07-241 - 3
(1 - 0)
4 - 52.263.902.37B0.8600.96BT
ICE PR22-07-241 - 1
(0 - 0)
9 - 51.654.203.65H0.880.750.94TX
ICE PR15-07-243 - 0
(2 - 0)
9 - 72.783.901.98B0.84-0.50.98BX
ICE PR06-07-248 - 0
(4 - 0)
6 - 11.504.404.45T0.8610.96TT
ICE PR28-06-243 - 2
(2 - 1)
3 - 73.454.001.72T0.92-0.750.90TT
ICE PR23-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.374.855.30H0.841.250.98TX
ICE PR18-06-242 - 1
(0 - 0)
11 - 52.173.902.49T1.020.250.80TX
ICE PR01-06-242 - 3
(2 - 3)
9 - 42.093.802.64T0.950.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Breidablik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikBreidablik
Stjarnan GardabaerBreidablik
BreidablikFylkir
KF Drita GjilanBreidablik
BreidablikKF Drita Gjilan
BreidablikKR Reykjavik
BreidablikFK Tikves Kavadarci
FK Tikves KavadarciBreidablik
VestriBreidablik
HafnarfjordurBreidablik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 102.053.902.650.850.250.97X
ICE PR11-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 92.743.852.021.01-0.250.81T
ICE PR06-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 51.315.106.000.891.50.93X
UEFA ECL30-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 92.433.302.300.9100.79X
UEFA ECL25-07-241 - 2
(0 - 2)
9 - 31.853.253.650.850.50.91T
ICE PR21-07-244 - 2
(3 - 1)
6 - 41.554.404.050.9610.86T
UEFA ECL18-07-243 - 1
(1 - 1)
5 - 11.354.656.000.821.250.94T
UEFA ECL11-07-243 - 2
(0 - 2)
7 - 43.003.352.040.95-0.250.81T
ICE PR06-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 35.704.851.350.81-1.51.01T
ICE PR28-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 22.673.802.070.95-0.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

AkranesSo sánh số liệuBreidablik
  • 20Tổng số ghi bàn19
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Akranes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Breidablik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Akranes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Breidablik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Akranes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng471331421
Chủ131221014
Khách3401147
Breidablik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng138331525
Chủ02412912
Khách11421613
Chi tiết về HT/FT
Akranes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501343002
Chủ401202000
Khách100141002
Breidablik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng800330013
Chủ500120001
Khách300210012
Thời gian ghi bàn thắng
Akranes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2233416545
Chủ1123313235
Khách1110103310
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2211212111
Chủ1111210001
Khách1100002110
Breidablik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1315526467
Chủ1113321333
Khách0202205134
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1314303011
Chủ1112101011
Khách0202202000
3 trận sắp tới
Akranes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR01-09-2024KháchKR Reykjavik7 ngày
ICE PR15-09-2024ChủKA Akureyri21 ngày
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR01-09-2024KháchKA Akureyri7 ngày
ICE PR15-09-2024ChủHK Kopavogs21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Akranes
Chấn thương
Án treo giò
Breidablik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Akranes VS Breidablik ngày 26-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues