So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.84
0
0.98
0.99
2.25
0.81
2.66
3.10
2.86
Live
1.20
0.25
0.72
0.99
1.75
0.89
2.78
2.10
3.85
Run
0.48
0
1.66
14.28
2.5
0.02
21.00
1.01
26.00
BET365Sớm
0.83
0
1.07
0.97
2.25
0.93
2.55
3.10
2.88
Live
0.65
0
1.38
0.98
1.75
0.95
2.88
2.10
4.33
Run
0.57
0
1.50
11.00
2.5
0.04
21.00
1.01
29.00
Mansion88Sớm
0.86
0
1.04
0.98
2.25
0.90
2.52
3.10
2.77
Live
1.31
0.25
0.70
1.00
1.75
0.92
2.92
1.94
4.15
Run
0.55
0
1.58
7.14
2.5
0.07
10.00
1.05
19.00
188betSớm
0.85
0
0.99
1.00
2.25
0.82
2.66
3.10
2.86
Live
1.21
0.25
0.74
0.97
1.75
0.93
2.75
2.10
3.85
Run
0.48
0
1.75
8.33
2.5
0.03
21.00
1.01
26.00
SbobetSớm
0.86
0
1.04
0.98
2.25
0.90
2.47
3.06
2.71
Live
1.28
0.25
0.72
1.02
1.75
0.90
2.88
1.95
4.20
Run
0.52
0
1.66
10.00
2.5
0.02
11.00
1.04
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Slovakia
ChủHòaKhách
Romania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SlovakiaSo Sánh Sức MạnhRomania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA EURO-] Slovakia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111241366.7%
[UEFA EURO-] Romania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623174933.3%

Thành tích đối đầu

Slovakia            
Chủ - Khách
RomaniaSlovakia
RomaniaSlovakia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF14-08-131 - 1
(1 - 0)
6 - 51.933.353.55H0.960.50.92TX
INT CF09-02-052 - 2
(1 - 2)
- H

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Slovakia            
Chủ - Khách
BelgiumSlovakia
SlovakiaWales
SlovakiaSan Marino
NorwaySlovakia
SlovakiaAustria
Bosnia and HerzegovinaSlovakia
SlovakiaIceland
LuxembourgSlovakia
PortugalSlovakia
SlovakiaLiechtenstein
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EURO Cup17-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 71.624.155.20T1.0410.78TX
INT FRL09-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 42.033.203.20T1.030.50.79TT
INT FRL05-06-244 - 0
(3 - 0)
5 - 01.0314.0026.00T0.973.250.85TT
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
10 - 31.703.904.25H0.910.750.91TX
INT FRL23-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.853.152.42B1.0600.76BX
EURO Cup19-11-231 - 2
(0 - 0)
1 - 72.413.552.84T1.060.250.76TT
EURO Cup16-11-234 - 2
(2 - 1)
12 - 21.643.755.70T0.830.751.05TT
EURO Cup16-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 42.983.102.16T0.92-0.250.90TX
EURO Cup13-10-233 - 2
(2 - 0)
11 - 21.245.008.50B0.841.50.98TT
EURO Cup11-09-233 - 0
(3 - 0)
7 - 21.0412.5026.00T0.9330.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Romania            
Chủ - Khách
RomaniaUkraine
RomaniaLiechtenstein
RomaniaBulgaria
ColombiaRomania
RomaniaNorthern Ireland
RomaniaSwitzerland
IsraelRomania
RomaniaAndorra
BelarusRomania
RomaniaKosovo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EURO Cup17-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.973.352.400.78-0.251.04T
INT FRL07-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.0310.5020.001.0030.82X
INT FRL04-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.603.504.800.770.751.05X
INT FRL26-03-243 - 2
(2 - 0)
4 - 61.773.654.201.010.750.81T
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 11.803.404.350.800.51.02X
EURO Cup21-11-231 - 0
(0 - 0)
1 - 63.353.552.000.82-0.51.00X
EURO Cup18-11-231 - 2
(1 - 1)
6 - 32.873.502.400.80-0.251.08T
EURO Cup15-10-234 - 0
(3 - 0)
5 - 01.077.8016.500.822.251.00T
EURO Cup12-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 94.603.401.640.98-0.750.84X
EURO Cup12-09-232 - 0
(0 - 0)
5 - 21.793.454.300.790.51.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

SlovakiaSo sánh số liệuRomania
  • 22Tổng số ghi bàn15
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 9Tổng số mất bàn5
  • 0.9Trung bình mất bàn0.5
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Slovakia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Romania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Slovakia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Romania
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Slovakia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng23411108
Chủ2011172
Khách0330036
Romania
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22511910
Chủ0221176
Khách2030024
Chi tiết về HT/FT
Slovakia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500310002
Chủ300010001
Khách200300001
Romania
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410320010
Chủ310200000
Khách100120010
Thời gian ghi bàn thắng
Slovakia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4122112230
Chủ3112011000
Khách1010101230
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2120101110
Chủ1110000000
Khách1010101110
Romania
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1241132104
Chủ0240122002
Khách1001010102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1131010002
Chủ0130010001
Khách1001000001
3 trận sắp tới
Slovakia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Romania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Slovakia
Chấn thương
Án treo giò
Romania
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Slovakia
Đội hình ()
Dự bị
Romania
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Slovakia VS Romania ngày 26-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues