Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.8
-0.75
1
0.8
-0.75
1
0.9
3
0.9
0.9
3
0.9
3.9
3.5
1.75
3.9
3.5
1.75
Live
0.8
-0.75
1
0.8
-0.75
1
0.9
3
0.9
0.9
3
0.9
3.9
3.5
1.75
3.9
3.5
1.75
33
1:0
-0.98
0
0.77
0.95
0
0.85
0.92
2.25
0.87
0.9
3.25
0.9
2.62
3.4
2.37
1.5
4.33
5
HT
1:0
0.9
-0.25
0.9
0.92
-0.25
0.87
0.9
2.75
0.9
0.92
2.75
0.87
1.61
3.75
4.75
1.66
3.75
4.75
50
1:1
0.87
-0.25
0.92
0.92
-0.25
0.87
0.9
2.5
0.9
0.85
3.5
0.95
1.61
3.6
5
3.6
2.87
2.2
65
1:2
-0.91
0
0.7
-0.83
0
0.65
0.75
2.75
-0.95
0.72
3.75
-0.93
3.75
2
3
11
4.75
1.22
70
2:2
-0.91
0
0.7
-0.98
0
0.77
0.95
3.75
0.85
0.85
4.75
0.95
13
4.75
1.22
3.75
1.95
3.25
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.80
0.75
1.00
Live
1.00
0
0.80
Tài xỉu
Sớm
1
-0.1
0.8
Live
-0.93
11.5
0.725
Đội hìnhHoạt hình
Adelaide Raiders SC Sự kiện chính Adelaide Comets FC
2
Phút
2
Bradley corboGoal
71'
66'
Goal
51'
Goal
Katsuyoshi kimishimaGoal
33'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 49TL kiểm soát bóng51
  • 5Sút trúng3
  • 8Góc3
  • 0Penalty0
  • 2Sút không trúng2
  • 0Thẻ vàng1
  • 0Thẻ đỏ0
  • 43Tấn công43
  • 41Tấn công nguy hiểm47

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng315Bàn thắng18
5Bàn thua618Bàn thua11
4.67Phạt góc4.336.20Phạt góc4.90
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ1
Adelaide Raiders SCTỷ lệ ghi bàn thắngAdelaide Comets FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 7
1~10
  • 6
  • 11
11~20
  • 13
  • 14
21~30
  • 9
  • 0
31~40
  • 13
  • 4
41~45
  • 6
  • 4
46~50
  • 6
  • 21
51~60
  • 9
  • 7
61~70
  • 13
  • 11
71~80
  • 13
  • 21
81~90
  • 13

Adelaide Raiders SC VS Adelaide Comets FC ngày 29-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues