So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
-1
0.89
0.97
2.5
0.83
5.50
3.90
1.47
Live
0.87
-1.25
0.95
0.65
2.5
1.17
6.00
4.35
1.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
-1
0.88
0.98
2.5
0.83
5.50
4.33
1.44
Live
0.85
-1.25
0.95
0.83
2.75
0.98
5.25
4.75
1.42
Run
1.07
-0.25
0.72
1.02
1.5
0.77
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.79
-1.25
0.97
0.86
2.5
0.90
5.30
3.80
1.50
Live
0.84
-1.25
1.00
0.66
2.5
1.19
5.10
4.25
1.44
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.94
-1
0.90
0.98
2.5
0.84
5.50
3.90
1.47
Live
0.88
-1.25
0.96
0.66
2.5
1.19
6.00
4.35
1.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-1.25
1.04
1.02
2.5
0.80
6.60
3.92
1.39
Live
0.87
-1.25
0.97
0.78
2.5
1.04
6.40
4.12
1.38
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

IFK Norrkoping DFK (w)
ChủHòaKhách
BK Hacken (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IFK Norrkoping DFK (w)So Sánh Sức MạnhBK Hacken (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 4B
    4T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-] IFK Norrkoping DFK (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111551366.7%
[SWE Damallsvenskan-] BK Hacken (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211321150.0%

Thành tích đối đầu

IFK Norrkoping DFK (w)            
Chủ - Khách
BK Hacken (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)IFK Norrkoping DFK (W)
BK Hacken (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD113-04-244 - 3
(1 - 1)
7 - 3B
SWE WD102-10-230 - 1
(0 - 1)
2 - 96.904.451.33B0.97-1.250.85BX
INT CF26-08-234 - 0
(4 - 0)
- B
SWE WD128-04-231 - 0
(0 - 0)
10 - 2B

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

IFK Norrkoping DFK (w)            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)Vaxjo (W)
Trelleborgs FF (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Linkopings (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Vaxjo (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Kristianstads DFF (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Lidkopings FK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Kristianstads DFF (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Pitea IF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD107-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 01.823.253.80T0.820.50.94TX
SWE WD131-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 6T
SWE WD124-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 72.313.302.60H0.8001.02HT
SWE WD118-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 52.593.202.37B0.9600.80BX
SWE WD111-08-241 - 3
(0 - 3)
4 - 51.494.054.95T0.9110.91TT
INT CF03-08-247 - 0
(4 - 0)
- T
SWE WD105-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 55.104.001.48T0.89-10.87TX
SWE WD129-06-240 - 3
(0 - 2)
1 - 56.104.051.35B0.80-1.250.90BT
SWE WD124-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.843.503.45H0.840.50.98TX
SWE WD116-06-240 - 1
(0 - 0)
9 - 42.173.252.84B0.940.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

BK Hacken (w)            
Chủ - Khách
BK Hacken (W)AIK Solna (W)
Pitea IF (W)BK Hacken (W)
FC Rosengard (W)BK Hacken (W)
Hammarby (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Trelleborgs FF (W)
BK Hacken (W)Kristianstads DFF (W)
Orebro (W)BK Hacken (W)
Trelleborgs FF (W)BK Hacken (W)
BK Hacken (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD107-09-244 - 0
(2 - 0)
12 - 41.087.9015.000.962.50.80T
SWE WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 86.304.001.400.75-1.251.01X
SWE WD126-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 61.504.104.750.9210.90X
SWE WD121-08-241 - 2
(0 - 0)
8 - 32.013.203.201.010.50.81T
SWE WD105-07-247 - 0
(3 - 0)
9 - 1
SWE WD130-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 91.563.804.600.780.751.04X
SWE WD126-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 813.006.701.121.00-20.76X
SWE WD120-06-240 - 2
(0 - 0)
0 - 7
SWE WD117-06-242 - 0
(2 - 0)
6 - 51.215.508.600.901.750.92X
SWE WD113-06-244 - 1
(0 - 0)
8 - 21.424.205.500.971.250.73T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

IFK Norrkoping DFK (w)So sánh số liệuBK Hacken (w)
  • 17Tổng số ghi bàn22
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.2
  • 9Tổng số mất bàn3
  • 0.9Trung bình mất bàn0.3
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

IFK Norrkoping DFK (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
BK Hacken (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
IFK Norrkoping DFK (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
BK Hacken (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
IFK Norrkoping DFK (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng62420106
Chủ3220033
Khách3022073
BK Hacken (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng42612817
Chủ2020248
Khách2241049
Chi tiết về HT/FT
IFK Norrkoping DFK (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400311014
Chủ200211001
Khách200100013
BK Hacken (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310631001
Chủ200210001
Khách110421000
Thời gian ghi bàn thắng
IFK Norrkoping DFK (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4045123113
Chủ1013020101
Khách3032103012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4023011100
Chủ1012010100
Khách3011001000
BK Hacken (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng24331364411
Chủ2222134237
Khách0211002214
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2130122202
Chủ2020120100
Khách0110002102
3 trận sắp tới
IFK Norrkoping DFK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD121-09-2024KháchDjurgardens (W)7 ngày
SWE WD128-09-2024ChủVittsjo GIK (W)14 ngày
SWEC-W02-10-2024KháchEskilstuna United (W)18 ngày
BK Hacken (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD128-09-2024ChủVaxjo (W)14 ngày
SWE WD105-10-2024KháchVittsjo GIK (W)21 ngày
SWE WD112-10-2024ChủLinkopings (W)28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

IFK Norrkoping DFK (w)
Chấn thương
Án treo giò
BK Hacken (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

IFK Norrkoping DFK (w) VS BK Hacken (w) ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues