So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.40
3.60
2.40
Live
-
-
-
-
-
-
2.20
3.60
2.62
Run
0.67
0
1.15
3.50
1.5
0.19
41.00
9.00
1.07

Bên nào sẽ thắng?

WIT Georgia Tbilisi
ChủHòaKhách
Dinamo Tbilisi II
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WIT Georgia TbilisiSo Sánh Sức MạnhDinamo Tbilisi II
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 2T 2H 4B
    4T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-6] WIT Georgia Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22769303627631.8%
11524181417545.5%
11245122210818.2%
613278616.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-4] Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221138363336450.0%
11632191121454.5%
11506172215345.5%
64021271266.7%

Thành tích đối đầu

WIT Georgia Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiDinamo Tbilisi II
WIT Georgia TbilisiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D228-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 61.803.503.25B0.800.50.90BX
GEO D213-04-241 - 2
(1 - 0)
7 - 6B
GEO D227-10-230 - 0
(0 - 0)
8 - 22.333.802.33H0.9100.91HX
GEO D218-08-230 - 1
(0 - 1)
4 - 71.534.153.90T0.9210.78TX
GEO C27-05-230 - 0
(0 - 0)
9 - 2H
GEO D215-05-234 - 3
(1 - 2)
1 - 31.963.652.99T0.960.50.80TT
GEO D217-03-233 - 1
(2 - 1)
3 - 21.394.805.80B0.881.250.96BT
GEO C20-04-212 - 1
(1 - 1)
- B

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

WIT Georgia Tbilisi            
Chủ - Khách
WIT Georgia TbilisiGareji Sagarejo
Lokomotiv TbilisiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiKolkheti 1913 Poti
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Telavi
WIT Georgia TbilisiShturmi
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiSpaeri FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D223-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 72.513.402.18B0.72-0.250.98BT
GEO D217-08-241 - 1
(1 - 0)
8 - 5H
GEO D210-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 10H
GEO D205-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 23.253.801.83H0.93-0.50.83BX
GEO D231-07-242 - 3
(1 - 0)
10 - 51.364.406.30T0.881.250.88TT
GEO C21-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 24.753.751.49B0.78-10.92BX
GEO D201-06-243 - 1
(1 - 0)
7 - 5T
GEO D228-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 61.803.503.25B0.800.50.90BX
GEO D224-05-246 - 2
(3 - 0)
6 - 01.983.302.92B0.750.250.95BT
GEO D219-05-241 - 2
(1 - 0)
10 - 6B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo Tbilisi II            
Chủ - Khách
Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi
Kolkheti 1913 PotiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi
ShturmiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IITorpedo Kutaisi
Kolkheti Poti BDinamo Tbilisi II
Aragvi DushetiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D223-08-241 - 2
(1 - 0)
3 - 42.103.452.600.920.250.78T
GEO D217-08-242 - 4
(1 - 2)
-
GEO D210-08-240 - 2
(0 - 2)
3 - 3
GEO D205-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 72.623.552.200.78-0.250.98T
GEO D201-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.653.402.080.80-0.250.90X
GEO C28-07-244 - 0
(2 - 0)
1 - 35.504.401.410.82-1.250.94T
GEO C21-07-240 - 1
(0 - 1)
-
GEO D202-06-243 - 2
(1 - 0)
4 - 71.813.853.450.810.50.95T
GEO D228-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 61.803.503.25B0.800.50.90BX
GEO D224-05-242 - 1
(1 - 1)
6 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

WIT Georgia TbilisiSo sánh số liệuDinamo Tbilisi II
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

WIT Georgia Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
WIT Georgia Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Dinamo Tbilisi II
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
WIT Georgia Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng15120112
Chủ0301015
Khách1211007
Dinamo Tbilisi II
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13421813
Chủ0232068
Khách1110125
Chi tiết về HT/FT
WIT Georgia Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000231102
Chủ000210001
Khách000021101
Dinamo Tbilisi II
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301310102
Chủ201210100
Khách100100002
Thời gian ghi bàn thắng
WIT Georgia Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2212125627
Chủ1212112413
Khách1000013214
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2212114321
Chủ1212101110
Khách1000013211
Dinamo Tbilisi II
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng36021107610
Chủ2301100426
Khách1301010344
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3401010423
Chủ2201000202
Khách1200010221
3 trận sắp tới
WIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D214-09-2024KháchShturmi14 ngày
GEO D221-09-2024ChủFC Sioni Bolnisi21 ngày
GEO D228-09-2024KháchFC Metalurgi Rustavi28 ngày
Dinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D214-09-2024ChủAragvi Dusheti14 ngày
GEO D221-09-2024ChủShturmi21 ngày
GEO D228-09-2024KháchFC Sioni Bolnisi28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

WIT Georgia Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò
Dinamo Tbilisi II
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng50.0% [11]
  • [6] 27.3%Hòa13.6% [11]
  • [9] 40.9%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng22.7% [5]
  • [2] 9.1%Hòa0.0% [0]
  • [4] 18.2%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    36 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bị ghi
    33
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    1.50
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

WIT Georgia Tbilisi VS Dinamo Tbilisi II ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues