So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.75
-0.25
0.95
0.80
2.5
0.90
2.61
3.30
2.15
Live
-
-
-
0.86
2.75
0.84
2.57
3.40
2.14
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.83
2.5
0.98
2.38
3.50
2.45
Live
0.80
-0.25
1.00
0.90
2.75
0.90
2.63
3.60
2.20
Run
0.52
-0.25
1.42
1.42
3.5
0.52
41.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.94
0
0.82
0.79
2.5
0.97
2.53
3.30
2.38
Live
-
-
-
0.70
2.5
1.06
2.68
3.35
2.23
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.76
-0.25
0.96
0.81
2.5
0.91
2.61
3.30
2.15
Live
-
-
-
0.87
2.75
0.85
2.57
3.40
2.14
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.05
0
0.73
0.83
2.5
0.95
2.59
3.01
2.20
Live
1.05
0
0.75
0.78
2.5
1.02
2.62
3.09
2.24
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Ljungskile
ChủHòaKhách
FC Rosengard
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LjungskileSo Sánh Sức MạnhFC Rosengard
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-] Ljungskile
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601521210.0%
[SWE Division 1-] FC Rosengard
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612357516.7%

Thành tích đối đầu

Ljungskile            
Chủ - Khách
FC RosengardLjungskile
FC RosengardLjungskile
LjungskileFC Rosengard
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN11-05-242 - 1
(2 - 0)
7 - 81.803.553.20B0.800.50.90BH
SWE D1 SN15-10-171 - 5
(1 - 3)
4 - 53.353.851.85T1.03-0.50.85TT
SWE D1 SN11-06-171 - 1
(1 - 1)
7 - 21.195.908.90H0.801.751.02TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ljungskile            
Chủ - Khách
LjungskileOskarshamns AIK
LjungskileNorrby IF
LjungskileFBK Karlstad
Norrby IFLjungskile
LjungskileBK Olympic
ArianaLjungskile
Torslanda IKLjungskile
LjungskileFalkenberg
Tvaakers IFLjungskile
LjungskileJonkopings Sodra IF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN10-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 7H
SWE D1 SN05-08-240 - 4
(0 - 2)
6 - 33.153.451.84B0.86-0.50.84BT
INT CF27-07-240 - 1
(0 - 0)
- B
SWE D1 SN27-06-243 - 0
(1 - 0)
9 - 71.374.305.30B0.881.250.82BH
SWE D1 SN23-06-240 - 1
(0 - 0)
12 - 52.273.302.46B0.7700.93BX
SWE D1 SN16-06-242 - 1
(1 - 0)
8 - 71.454.004.80B0.8110.89HT
SWE D1 SN06-06-241 - 2
(0 - 1)
6 - 22.053.352.74T0.850.250.85TT
SWE D1 SN31-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 96.704.601.27H0.80-1.50.90BX
SWE D1 SN24-05-240 - 2
(0 - 1)
9 - 31.633.503.95T0.820.750.88TX
SWE D1 SN19-05-242 - 2
(1 - 0)
6 - 32.663.452.07H0.82-0.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

FC Rosengard            
Chủ - Khách
FC RosengardEskilsminne IF
FC TrollhattanFC Rosengard
FC RosengardIFK Trelleborg
FC RosengardTorslanda IK
Oskarshamns AIKFC Rosengard
FC RosengardFC Trollhattan
FalkenbergFC Rosengard
FC RosengardNorrby IF
Eskilsminne IFFC Rosengard
FC RosengardBK Olympic
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN11-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 71.923.452.940.920.50.78X
SWE D1 SN04-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 22.053.452.690.850.250.85T
INT CF27-07-241 - 2
(0 - 1)
11 - 4
SWE D1 SN30-06-240 - 2
(0 - 1)
8 - 31.563.804.050.750.750.95X
SWE D1 SN23-06-240 - 2
(0 - 0)
3 - 83.503.601.700.79-0.750.91X
SWE D1 SN15-06-241 - 1
(1 - 1)
7 - 31.863.603.000.860.50.84X
SWE D1 SN08-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 51.414.005.300.7310.97X
SWE D1 SN01-06-241 - 1
(0 - 1)
6 - 62.153.452.520.960.250.74X
SWE D1 SN25-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 82.413.452.260.9100.79X
SWE D1 SN17-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.703.553.550.910.750.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

LjungskileSo sánh số liệuFC Rosengard
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ljungskile
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Rosengard
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Ljungskile
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
FC Rosengard
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
60150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ljungskile
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6532089
Chủ4211043
Khách2321046
FC Rosengard
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng645111210
Chủ3230176
Khách3221054
Chi tiết về HT/FT
Ljungskile
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410011018
Chủ110011013
Khách300000005
FC Rosengard
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310224113
Chủ300020112
Khách010204001
Thời gian ghi bàn thắng
Ljungskile
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1304112303
Chủ1102102100
Khách0202010203
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1301112101
Chủ1100102000
Khách0201010101
FC Rosengard
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2314210135
Chủ0214010122
Khách2100200013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2211210002
Chủ0211010001
Khách2000200001
3 trận sắp tới
Ljungskile
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN02-09-2024KháchFC Trollhattan9 ngày
SWE D1 SN07-09-2024KháchTorns IF14 ngày
SWE D1 SN15-09-2024ChủTorslanda IK22 ngày
FC Rosengard
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN31-08-2024ChủAngelholms FF7 ngày
SWE D1 SN07-09-2024KháchTvaakers IF14 ngày
SWE D1 SN13-09-2024ChủAriana20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ljungskile
Chấn thương
Án treo giò
FC Rosengard
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ljungskile VS FC Rosengard ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues