So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
0
0.88
0.88
2.5
1.00
2.69
3.55
2.52
Live
0.85
-0.25
1.04
0.91
2.5
0.97
3.00
3.50
2.33
Run
5.26
0.25
0.07
4.76
4.5
0.09
10.50
4.45
1.32
BET365Sớm
1.01
0
0.89
0.85
2.5
1.00
2.70
3.50
2.55
Live
1.08
0
0.82
0.88
2.5
0.98
2.75
3.30
2.50
Run
0.85
0
1.00
8.00
4.5
0.07
51.00
17.00
1.03
Mansion88Sớm
0.97
0
0.91
0.85
2.5
1.01
2.70
3.30
2.45
Live
1.26
0
0.71
0.87
2.5
1.03
2.84
3.50
2.42
Run
0.87
0
1.05
4.76
4.5
0.11
11.00
3.90
1.36
188betSớm
1.01
0
0.89
0.89
2.5
1.01
2.69
3.55
2.52
Live
0.80
-0.25
1.13
0.90
2.5
1.00
2.90
3.50
2.40
Run
5.55
0.25
0.08
5.00
4.5
0.10
3.15
2.86
2.42
SbobetSớm
0.99
0
0.91
0.96
2.5
0.92
2.60
3.16
2.49
Live
1.13
0
0.80
0.89
2.5
1.01
2.81
3.33
2.47
Run
1.08
0
0.84
5.00
4.5
0.12
14.00
3.74
1.35

Bên nào sẽ thắng?

Fredrikstad
ChủHòaKhách
Brann
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredrikstadSo Sánh Sức MạnhBrann
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-] Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614145716.7%
[NOR Eliteserien-] Brann
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6240861033.3%

Thành tích đối đầu

Fredrikstad            
Chủ - Khách
BrannFredrikstad
FredrikstadBrann
BrannFredrikstad
BrannFredrikstad
BrannFredrikstad
FredrikstadBrann
FredrikstadBrann
BrannFredrikstad
FredrikstadBrann
FredrikstadBrann
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D107-04-240 - 2
(0 - 1)
14 - 21.415.306.50T1.041.50.84TX
NOR AL22-10-221 - 3
(0 - 1)
2 - 46.004.901.33B0.84-1.50.98BT
NORC30-06-226 - 0
(2 - 0)
10 - 21.384.505.80B0.911.250.91BT
NOR AL21-05-223 - 0
(1 - 0)
10 - 21.554.104.75B0.9810.84BT
NOR AL14-09-155 - 1
(4 - 1)
10 - 91.584.004.60B0.830.751.05BT
NOR AL06-04-151 - 1
(0 - 1)
8 - 72.503.202.55H0.9300.95HX
NOR D122-10-123 - 4
(2 - 3)
- 2.203.203.00B0.920.250.96BT
NOR D123-05-122 - 0
(0 - 0)
- 1.603.405.50B0.850.751.03BX
NORC21-09-110 - 2
(0 - 0)
- 2.053.203.35B1.060.50.82BX
NOR D118-07-114 - 2
(2 - 2)
- 1.953.253.55T0.980.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadKFUM Oslo
FredrikstadRosenborg
Ham-KamFredrikstad
FredrikstadMolde
Kristiansund BKFredrikstad
ElfsborgFredrikstad
SandefjordFredrikstad
RosenborgFredrikstad
Tromso ILFredrikstad
FredrikstadTromso IL
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D104-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.033.653.55H1.030.50.85TX
NOR D127-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 61.933.803.70H0.930.50.95TT
NOR D121-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.583.552.61T0.9300.95TX
NOR D113-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 43.353.702.06H0.82-0.51.06BX
NOR D108-07-243 - 1
(2 - 1)
9 - 83.153.452.27B0.90-0.250.98BT
INT CF29-06-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF21-06-244 - 2
(1 - 0)
1 - 23.853.651.70B0.92-0.750.90BT
NOR D102-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.213.603.15H0.940.250.94TX
NOR D129-05-243 - 0
(2 - 0)
5 - 62.343.502.97B1.030.250.85BT
NOR D125-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.833.904.05H0.830.51.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Brann            
Chủ - Khách
Saint MirrenBrann
StromsgodsetBrann
BrannGo Ahead Eagles
Go Ahead EaglesBrann
Sarpsborg 08Brann
BrannHaugesund
Bodo GlimtBrann
BrannStromsgodset
BrannKristiansund BK
Ham-KamBrann
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL08-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.823.402.120.92-0.250.90X
NOR D104-08-242 - 3
(1 - 2)
3 - 63.454.151.930.95-0.50.93T
UEFA ECL01-08-242 - 1
(1 - 1)
8 - 31.903.503.250.870.50.89T
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.953.553.050.950.50.81X
NOR D120-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 73.704.301.820.86-0.751.02X
NOR D113-07-241 - 1
(0 - 0)
12 - 31.305.909.000.831.51.05X
NOR D107-07-245 - 1
(2 - 0)
13 - 41.854.253.650.850.51.03T
NOR D128-06-240 - 0
(0 - 0)
9 - 41.385.406.901.011.50.87X
INT CF21-06-245 - 0
(3 - 0)
6 - 11.265.207.100.821.51.00T
NOR D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 54.304.201.720.97-0.750.91H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

FredrikstadSo sánh số liệuBrann
  • 7Tổng số ghi bàn16
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Brann
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem6XemXem1XemXem11XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Fredrikstad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Brann
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem4XemXem22.2%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem88.9%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fredrikstad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng554121410
Chủ4120163
Khách1421187
Brann
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng366211018
Chủ2331048
Khách13311610
Chi tiết về HT/FT
Fredrikstad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510251012
Chủ210031010
Khách300220002
Brann
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng601350012
Chủ301220001
Khách300130011
Thời gian ghi bàn thắng
Fredrikstad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5212410225
Chủ1211110101
Khách4001300124
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4110210111
Chủ1110010000
Khách3000200111
Brann
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2332013356
Chủ1012011123
Khách1320002233
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2312002023
Chủ1012001011
Khách1300001012
3 trận sắp tới
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D125-08-2024KháchHaugesund7 ngày
NOR D101-09-2024ChủOdd Grenland14 ngày
NOR D115-09-2024KháchMolde28 ngày
Brann
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D125-08-2024ChủKFUM Oslo7 ngày
NOR D101-09-2024ChủSarpsborg 0814 ngày
NOR D115-09-2024KháchSandefjord28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fredrikstad
Chấn thương
Án treo giò
Brann
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fredrikstad VS Brann ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues