So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.90
0.78
2.25
0.98
2.89
3.30
2.13
Live
0.78
-0.5
1.06
0.75
2.75
1.07
2.89
3.65
2.08
Run
0.01
-0.25
5.88
5.26
4.5
0.01
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
-
-
-
3.00
3.00
2.20
Live
0.83
-0.5
0.98
1.03
3
0.78
3.20
3.70
1.95
Run
1.05
0
0.75
7.10
4.5
0.08
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.25
0.93
0.75
2.25
1.01
3.00
3.25
2.09
Live
0.87
-0.5
0.95
0.66
2.5
1.16
2.98
3.70
1.95
Run
1.14
0
0.73
5.00
4.5
0.10
31.00
4.10
1.21
188betSớm
0.87
-0.25
0.91
0.79
2.25
0.99
2.89
3.30
2.13
Live
0.81
-0.5
1.05
0.86
2.75
0.98
2.90
3.65
2.08
Run
0.03
-0.25
5.88
5.55
4.5
0.02
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.82
-0.25
1.00
0.84
2.25
0.96
2.87
3.06
2.24
Live
0.84
-0.5
1.00
0.90
2.75
0.92
3.24
3.20
2.00
Run
1.19
0
0.68
4.16
4.5
0.10
185.00
22.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Samgurali Tskh
ChủHòaKhách
Torpedo Kutaisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Samgurali TskhSo Sánh Sức MạnhTorpedo Kutaisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222117833.3%
[GEO Erovnuli Liga-] Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301271250.0%

Thành tích đối đầu

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D111-04-243 - 1
(0 - 1)
3 - 21.504.155.20B0.9010.94BT
GEO D103-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 31.733.703.70H0.940.750.82TX
GEO D127-08-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4H
GEO D114-05-231 - 3
(0 - 2)
4 - 0T
GEO D119-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4H
GEO D106-11-222 - 2
(1 - 1)
2 - 42.173.252.83H0.940.250.88TT
GEO D101-09-223 - 2
(1 - 1)
10 - 42.773.352.17B0.88-0.250.94BT
GEO D121-05-223 - 0
(0 - 0)
3 - 52.163.053.05T0.910.250.91TT
GEO D102-04-220 - 2
(0 - 2)
6 - 0T
GEO D104-12-214 - 1
(3 - 0)
- 2.033.203.20B1.030.50.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
FC TelaviSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Telavi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D124-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 112.473.102.54B0.8800.94BT
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.10T0.951.250.87TT
GEO D114-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 42.083.253.00T0.850.250.91TX
GEO D110-05-243 - 3
(0 - 2)
8 - 52.273.052.83H1.030.250.79TT
GEO D101-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 54.053.551.75B0.84-0.750.98BX
GEO D127-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1H
GEO D120-04-243 - 1
(1 - 1)
6 - 42.883.452.07T0.90-0.250.86TT
GEO D115-04-242 - 3
(2 - 1)
5 - 53.053.552.04B1.04-0.250.80BT
GEO D111-04-243 - 1
(0 - 1)
3 - 21.504.155.20B0.9010.94BT
GEO D107-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dila GoriTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
SamtrediaTorpedo Kutaisi
FC TelaviTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D124-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 31.513.954.900.9610.86T
GEO D119-05-242 - 5
(0 - 2)
8 - 1
GEO D115-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 92.743.252.230.80-0.251.02X
GEO D110-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 22.003.253.201.000.50.82X
GEO D102-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 71.893.453.300.890.50.95X
GEO D127-04-243 - 3
(2 - 1)
6 - 5
GEO D120-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 56.104.451.370.88-1.250.88X
GEO D115-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 43.303.302.020.80-0.51.02X
GEO D111-04-243 - 1
(0 - 1)
3 - 21.504.155.20B0.9010.94BT
GEO D107-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Samgurali TskhSo sánh số liệuTorpedo Kutaisi
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Samgurali Tskh
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem4XemXem3XemXem0XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Torpedo Kutaisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Samgurali Tskh
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng33221134
Chủ21211102
Khách1201032
Torpedo Kutaisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3232059
Chủ1122029
Khách2110030
Chi tiết về HT/FT
Samgurali Tskh
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng212112002
Chủ201112000
Khách011000002
Torpedo Kutaisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111030301
Chủ100010301
Khách011020000
Thời gian ghi bàn thắng
Samgurali Tskh
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2533210220
Chủ1332210110
Khách1201000110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2420100010
Chủ1220100000
Khách1200000010
Torpedo Kutaisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2053311229
Chủ2030110216
Khách0023201013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1042210002
Chủ1020110002
Khách0022100000
3 trận sắp tới
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-06-2024KháchFC Saburtalo Tbilisi4 ngày
GEO D103-08-2024KháchDinamo Tbilisi67 ngày
GEO D103-08-2024ChủDila Gori67 ngày
Torpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-06-2024ChủFC Telavi4 ngày
GEO D103-08-2024ChủSamtredia67 ngày
GEO D103-08-2024ChủFC Saburtalo Tbilisi67 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Samgurali Tskh
Chấn thương
Án treo giò
Torpedo Kutaisi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Samgurali Tskh VS Torpedo Kutaisi ngày 28-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues