Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 1 0.85 1 1 0.85 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 4.1 1.55 5.25 4.1 1.55 5.25 |
Live | 1 1 0.85 1 1 0.85 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 4.1 1.55 5.25 4.1 1.55 5.25 |
09 1:0 | - - - - | 1 4 0.85 0.8 3.75 -0.95 | |
10 1:0 | 0.92 1 0.92 -0.98 1 0.82 | - - - - | 1.16 7.5 13 1.18 7 13 |
26 2:0 | 0.8 0.75 -0.95 0.97 0.5 0.87 | 0.9 3.75 0.95 0.9 4.25 0.95 | 1.18 7 12 1.05 13 26 |
HT 2:0 | 0.77 0.25 -0.91 0.8 0.25 -0.95 | 0.9 3.75 0.95 0.87 3.75 0.97 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
V-Varen Nagasaki4-3-33-4-2-1Fujieda MYFC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
V-Varen Nagasaki Sự kiện chính Fujieda MYFC
2
Phút
0
85'
Wendel Matheus de Lima Figueroa
80'
Kazaki Nakagawa
Kaito Seriu
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Asahi Masuyama
79'
Keita Nakamura
Marcos Guilherme
79'
73'
Shoma Maeda
Kota Osone
73'
Masahiko Sugita
Taiki Arai
Kaito Matsuzawa
Tsubasa Kasayanagi
64'
Juanma Delgado
Edigar Junio
64'
Riku Yamada
Masaru Kato
57'
45'
Wendel Matheus de Lima Figueroa
So Nakagawa
43'
Keigo Enomoto
Ren Asakura
Marcos Guilherme
26'
Edigar Junio
8'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ vàng1
- 67Tấn công83
- 0Góc6
- 7Sút không trúng6
- 0Penalty0
- 44TL kiểm soát bóng56
- 0Thẻ đỏ0
- 39Tấn công nguy hiểm65
- 2Sút trúng0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 3 | 15 | Bàn thắng | 14 |
5 | Bàn thua | 4 | 9 | Bàn thua | 11 |
1.33 | Phạt góc | 4.00 | 4.80 | Phạt góc | 3.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
V-Varen NagasakiTỷ lệ ghi bàn thắngFujieda MYFC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 15
- 13
- 6
- 0
- 12
- 6
- 12
- 0
- 6
- 0
- 3
- 0
- 6
- 19
- 12
- 25
- 15
- 13
- 15
- 25