So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.05
1.5
0.83
1.01
2.75
0.87
1.35
5.00
8.90
Live
0.86
1.25
1.03
0.90
2.5
0.98
1.39
4.75
8.20
Run
1.88
0.25
0.41
3.12
3.5
0.20
1.50
3.45
7.50
BET365Sớm
1.00
1.5
0.85
0.98
2.75
0.88
1.33
4.50
9.00
Live
0.85
1.25
1.00
1.00
2.75
0.85
1.33
4.33
9.00
Run
1.80
0.25
0.45
3.80
3.5
0.18
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
1.04
1.5
0.84
0.99
2.75
0.87
1.32
4.95
8.50
Live
0.87
1.25
1.05
0.89
2.5
1.01
1.37
4.95
8.50
Run
1.03
0.25
0.88
0.84
2.5
1.05
1.06
7.00
62.00
188betSớm
1.06
1.5
0.84
1.02
2.75
0.88
1.35
5.00
8.90
Live
0.87
1.25
1.05
0.86
2.5
1.04
1.37
4.95
8.50
Run
1.03
0.25
0.87
3.12
3.5
0.22
1.07
8.90
29.00
SbobetSớm
0.85
1.25
1.05
1.03
2.75
0.85
1.32
4.52
7.90
Live
0.85
1.25
1.07
0.92
2.5
0.98
1.35
4.74
9.20
Run
3.12
0.25
0.24
3.12
3.5
0.24
1.08
7.70
36.00

Bên nào sẽ thắng?

KuPs
ChủHòaKhách
IFK Mariehamn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KuPsSo Sánh Sức MạnhIFK Mariehamn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Veikkausliiga-1] KuPs
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211353382044161.9%
1090123727190.0%
11452151317136.4%
6312761050.0%
[FIN Veikkausliiga-11] IFK Mariehamn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2145121837171119.0%
102441016101120.0%
112188217918.2%
600621600.0%

Thành tích đối đầu

KuPs            
Chủ - Khách
IFK MariehamnKuPs
IFK MariehamnKuPs
IFK MariehamnKuPs
KuPsIFK Mariehamn
IFK MariehamnKuPs
KuPsIFK Mariehamn
IFK MariehamnKuPs
IFK MariehamnKuPs
KuPsIFK Mariehamn
IFK MariehamnKuPs
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN CUP16-06-241 - 3
(0 - 2)
1 - 94.053.601.68T0.94-0.750.88TT
FIN D113-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 74.503.851.76H0.89-0.750.99BT
FIN CUP05-07-231 - 1
(0 - 1)
4 - 43.953.451.74H0.86-0.750.96BX
FIN D127-06-230 - 1
(0 - 1)
9 - 01.544.256.00B0.9310.95HX
FIN D130-04-230 - 2
(0 - 0)
5 - 43.653.751.97T0.91-0.50.97TX
FIN D114-08-221 - 0
(0 - 0)
9 - 41.364.909.00T0.841.251.04TX
FIN D108-05-221 - 1
(0 - 0)
5 - 24.704.001.70H0.97-0.750.91BX
FIN D105-09-210 - 1
(0 - 0)
6 - 26.204.651.48T0.82-1.251.06BX
FIN D114-05-212 - 0
(2 - 0)
5 - 31.514.506.00T1.061.250.82TX
FIN D127-09-200 - 2
(0 - 1)
7 - 84.203.851.61T0.80-11.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

KuPs            
Chủ - Khách
FC HakaKuPs
KuPsSJK Seinajoen
Tromso ILKuPs
Ekenas IF FotbollKuPs
KuPsTromso IL
KuPsLahti
KuPsUNA Strassen
UNA StrassenKuPs
KuPsGnistan Helsinki
Ekenas IF FotbollKuPs
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D111-08-242 - 2
(0 - 2)
4 - 33.553.801.98H0.90-0.50.98BT
FIN D104-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 52.273.752.91T1.000.250.88TT
UEFA ECL01-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 71.553.904.55B1.0010.76HX
FIN D128-07-241 - 2
(1 - 0)
2 - 146.304.501.49T1.06-10.82HT
UEFA ECL25-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.753.452.14B0.82-0.250.94BX
FIN D121-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 61.394.957.70T0.881.251.00TX
UEFA ECL18-07-245 - 0
(2 - 0)
2 - 21.205.509.10T0.911.750.91TT
UEFA ECL11-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 54.453.801.58H0.98-0.750.78BX
FIN D107-07-243 - 1
(3 - 1)
2 - 71.424.857.10T0.941.250.94TT
FIN CUP03-07-240 - 2
(0 - 2)
4 - 65.904.401.38T0.88-1.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

IFK Mariehamn            
Chủ - Khách
Ilves TampereIFK Mariehamn
Inter TurkuIFK Mariehamn
Vaasa VPSIFK Mariehamn
IFK MariehamnSJK Seinajoen
IFK MariehamnFC Haka
IFK MariehamnHJK Helsinki
Ekenas IF FotbollIFK Mariehamn
IFK MariehamnKuPs
IFK MariehamnVaasa VPS
FC HakaIFK Mariehamn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D111-08-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.375.207.801.031.50.85X
FIN D102-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 11.534.505.800.8811.00T
FIN D128-07-242 - 1
(1 - 0)
6 - 31.564.305.600.9610.92T
FIN D121-07-240 - 4
(0 - 0)
2 - 104.604.051.700.98-0.750.90T
FIN D107-07-240 - 3
(0 - 2)
4 - 22.383.402.971.060.250.82T
FIN D130-06-241 - 2
(1 - 1)
5 - 65.504.201.580.88-11.00T
FIN D119-06-241 - 2
(1 - 1)
2 - 72.773.502.481.0500.83T
FIN CUP16-06-241 - 3
(0 - 2)
1 - 94.053.601.68T0.94-0.750.88TT
FIN D112-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 44.153.801.841.04-0.50.84X
FIN D107-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.903.903.750.900.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 70%

KuPsSo sánh số liệuIFK Mariehamn
  • 17Tổng số ghi bàn5
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.5
  • 7Tổng số mất bàn22
  • 0.7Trung bình mất bàn2.2
  • 60.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

KuPs
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
IFK Mariehamn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
60240.0%Xem583.3%116.7%Xem
KuPs
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem4XemXem21.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
IFK Mariehamn
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
KuPs
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng356321519
Chủ11222811
Khách2441078
IFK Mariehamn
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng85320611
Chủ4212055
Khách4320016
Chi tiết về HT/FT
KuPs
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng711321121
Chủ500200001
Khách211121120
IFK Mariehamn
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000333117
Chủ000133101
Khách000200016
Thời gian ghi bàn thắng
KuPs
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1362343264
Chủ0240232231
Khách1122111033
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1251210040
Chủ0130110010
Khách1121100030
IFK Mariehamn
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2111132123
Chủ2110130002
Khách0001002121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1111111021
Chủ1110110000
Khách0001001021
3 trận sắp tới
KuPs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D101-09-2024ChủInter Turku7 ngày
IFK Mariehamn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D101-09-2024ChủAC Oulu7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

KuPs
Chấn thương
Án treo giò
IFK Mariehamn
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 61.9%Thắng19.0% [4]
  • [5] 23.8%Hòa23.8% [4]
  • [3] 14.3%Bại57.1% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 42.9%Thắng9.5% [2]
  • [0] 0.0%Hòa4.8% [1]
  • [1] 4.8%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.81 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    37
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.76
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn 8.33% [1]
  • [1] 12.50%Hòa8.33% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn 41.67% [5]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 41.67% [5]

KuPs VS IFK Mariehamn ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues