Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0.5 1 0.8 0.5 1 | 0.95 2.5 0.85 0.95 2.5 0.85 | 3.4 1.75 4.2 3.4 1.75 4.2 |
Live | 0.8 0.5 1 0.8 0.5 1 | 0.95 2.5 0.85 0.95 2.5 0.85 | 3.4 1.75 4.2 3.4 1.75 4.2 |
38 1:0 | 0.95 0.5 0.85 0.77 0.25 -0.98 | 1 1.5 0.8 -0.98 2.5 0.77 | 1.9 2.75 5 1.16 6 13 |
39 1:1 | 0.82 0.25 0.97 0.85 0.25 0.95 | 0.85 2.25 0.95 0.77 3.25 -0.98 | 1.22 5 11 2.2 2.6 4 |
HT 1:1 | 1 0.5 0.8 -0.98 0.5 0.77 | 0.9 3.25 0.9 0.87 3.25 0.92 | 1.95 2.6 5 2 2.6 5 |
81 1:2 | -0.54 0.25 0.4 0.5 0 -0.67 | -0.6 2.5 0.45 -0.63 3.5 0.47 | 4 1.4 7 23 4.5 1.2 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Pacific FC4-1-2-1-24-4-2Vancouver FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Pacific FC Sự kiện chính Vancouver FC
1
Phút
2
S.Young
90'
Andrei Tîrcoveanu
Josh Heard
87'
87'
David Norman
Alejandro Diaz
Dario Zanatta
pierre lamothe
86'
Georges Mukumbilwa
Kunle·Dada Luke
86'
82'
elage bah
76'
Paris Gee
70'
elage bah
Mikael Cantave
Aymen·Sellouf
Cedric Toussaint
65'
63'
S. Dzikowski
Moses Dyer
63'
Gabriel Bitar
Ben Fisk
S.Young
56'
40'
Alejandro Diaz
Thomas Meilleur Giguère
38'
4'
Rocco Romeo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 71Tấn công nguy hiểm39
- 10Sút không trúng6
- 6Sút trúng3
- 1Penalty0
- 2Thẻ vàng2
- 6Góc3
- 0Thẻ đỏ0
- 54TL kiểm soát bóng46
- 95Tấn công97
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2 | 9 | Bàn thắng | 10 |
4 | Bàn thua | 4 | 9 | Bàn thua | 14 |
2.67 | Phạt góc | 6.33 | 4.70 | Phạt góc | 5.50 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 0 |
Pacific FCTỷ lệ ghi bàn thắngVancouver FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 20
- 7
- 20
- 7
- 0
- 14
- 20
- 7
- 0
- 7
- 10
- 7
- 0
- 14
- 0
- 14
- 30
- 7
- 0
- 14