Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Nadeshiko League 1-3] NGU Nagoya (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 18 | 34 | 3 | 55.6% |
9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 15 | 3 | 44.4% |
9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 11 | 19 | 2 | 66.7% |
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 15 | 83.3% |
[JPN Nadeshiko League 1-4] IGA Kunoichi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 9 | 1 | 6 | 24 | 18 | 28 | 4 | 56.3% |
8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 13 | 5 | 50.0% |
8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 7 | 15 | 5 | 62.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | 4 | 16.7% |
NGU Nagoya (w) |
Chủ - Khách |
---|
IGA Kunoichi (W)NGU Nagoya (W) |
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W) |
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W) |
IGA Kunoichi (W)NGU Nagoya (W) |
IGA Kunoichi (W)NGU Nagoya (W) |
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 18-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.67 | 3.55 | 4.20 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | T |
JPN WD1 | 20-05-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | 3.25 | 3.25 | 1.98 | T | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | T |
JPN WD1 | 24-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 5.00 | 3.55 | 1.49 | H | 0.74 | -1 | 0.96 | B | X |
JPN WD1 | 22-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
JPN WD1 | 27-06-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | 1.41 | 4.20 | 5.70 | B | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | X |
JPN WD1 | 18-04-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | 3.90 | 4.20 | 1.60 | B | 0.97 | -0.75 | 0.79 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
NGU Nagoya (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | B | ||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
JPN WD1 | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | T | ||||||||
JW Cup | 26-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
JPN WD1 | 09-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | 3.30 | 3.40 | 1.92 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | X |
JPN WD1 | 30-09-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.43 | 3.20 | 2.53 | T | 0.84 | 0 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
IGA Kunoichi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 10 | |||||||||
JPN WD1 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | 1.31 | 4.45 | 6.20 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
JPN WD1 | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 12 | 2.96 | 3.30 | 2.08 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
JW Cup | 10-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.88 | 3.50 | 3.30 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
JW Cup | 03-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | 1.23 | 5.30 | 8.20 | 0.94 | 1.75 | 0.82 | X | ||
JW Cup | 26-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
NGU Nagoya (w) |
NGU Nagoya (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 12-05-2024 | Khách | Setagaya Sfida (W) | 6 ngày |
JPN WD1 | 18-05-2024 | Chủ | Orca Kamogawa FC (W) | 12 ngày |
JPN WD1 | 26-05-2024 | Khách | Yokohama FC Seagulls (W) | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 11-05-2024 | Khách | Speranza Takatsuki(W) | 5 ngày |
JPN WD1 | 19-05-2024 | Chủ | Shizuoka Sangyo University (W) | 13 ngày |
JPN WD1 | 26-05-2024 | Khách | Viamaterras Miyazaki (W) | 20 ngày |