Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UKR Youth-2] Dinamo KyivU21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | 2 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | % |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 3 | 16 | 83.3% |
[UKR Youth-15] Rukh Vynnyky U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 15 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Dinamo KyivU21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 24-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 25-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 13-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 08-10-22 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 24-09-21 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 20-03-21 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 16-10-20 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo KyivU21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 31-08-24 | 10 - 0 (7 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 23-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 08-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
UKR U21 | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 24-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 18-05-24 | 6 - 1 (4 - 1) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 04-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rukh Vynnyky U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 29-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
UKR U21 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 24-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 18-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 26-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo KyivU21 |
Dinamo KyivU21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR U21 | 27-09-2024 | Khách | FC Livyi Bereh U21 | 7 ngày |
UKR U21 | 04-10-2024 | Chủ | Kryvbas U21 | 14 ngày |
UKR U21 | 18-10-2024 | Khách | Obolon Kiev U21 | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR U21 | 27-09-2024 | Chủ | Kolos Kovalivka U21 | 7 ngày |
UKR U21 | 04-10-2024 | Khách | PFC Oleksandria U21 | 14 ngày |
UKR U21 | 18-10-2024 | Chủ | Karpaty U21 | 28 ngày |