[ARG Santa Fe Cup-] Union Sunchales |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | 9 | 33.3% |
[ARG Santa Fe Cup-] Penarol De Rafaela |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
Union Sunchales |
Chủ - Khách |
---|
Penarol De RafaelaUnion Sunchales |
Penarol De RafaelaUnion Sunchales |
Penarol De RafaelaUnion Sunchales |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Santa Fe Cup | 27-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
ARG D3FA | 24-08-21 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 13 | B | ||||||||
INT CF | 19-06-16 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 12 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Union Sunchales |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 07-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 3 | 2.77 | 2.78 | 2.50 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | T |
ARG D3FA | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.47 | 3.40 | 5.60 | H | 0.94 | 1 | 0.76 | T | X |
Santa Fe Cup | 27-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
ARG D3FA | 23-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 3.15 | 2.93 | 2.04 | H | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | X |
ARG D3FA | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | 1.78 | 2.98 | 3.95 | T | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ARG D3FA | 01-06-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 6 - 4 | 3.30 | 2.91 | 2.11 | B | 0.92 | -0.25 | 0.84 | B | T |
ARG D3FA | 26-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
ARG D3FA | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
ARG D3FA | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | H | ||||||||
ARG D3FA | 12-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Penarol De Rafaela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Santa Fe Cup | 27-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
Santa Fe Cup | 17-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 1.74 | 3.40 | 3.95 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
Santa Fe Cup | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
ARG TB | 21-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | |||||||||
ARG TB | 16-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
ARG TB | 01-11-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 9 - 4 | |||||||||
Santa Fe Cup | 31-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
Santa Fe Cup | 12-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | |||||||||
Santa Fe Cup | 30-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
Santa Fe Cup | 22-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Union Sunchales |
Union Sunchales |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|