Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | - - - - | - - - - | |
Live | - - - - | - - - - | |
08 0:1 | - - - - | 0.97 5 0.82 1 5 0.8 | |
09 0:1 | 0.97 -3 0.82 0.95 -3 0.85 | - - - - | 34 23 1.01 51 23 1.01 |
HT 0:1 | 0.72 -1.25 -0.93 0.7 -1.25 -0.91 | 0.92 2.75 0.87 0.9 2.75 0.9 | 26 11 1.05 26 10 1.06 |
63 0:2 | 0.9 -0.75 0.9 0.92 -0.75 0.87 | 0.72 3 -0.93 -0.91 3.25 0.7 | 81 41 1 81 34 1 |
69 0:3 | 0.92 -0.5 0.87 0.9 -0.5 0.9 | -0.91 3 0.7 0.72 3.75 -0.93 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Santos Laguna (w)4-3-34-2-3-1Tigres(w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Santos Laguna (w) Sự kiện chính Tigres(w)
0
Phút
3
82'
Anika·Rodriguez
Valdepenas Marianne Martinez
Daniela García
81'
78'
Andrea Hernandez
Jennifer Hermoso
70'
alison gonzalez
67'
Belen Cruz
64'
Jennifer Hermoso
María Cuadrado
Alexia Villanueva
63'
60'
Stephany Mayor
Elizondo Maria
60'
Greta Espinoza
Cristina Montalvan Ferral
60'
Anika·Rodriguez
Bianca Sierra
46'
Maricarmen Reyes
Rangel Nayeli
Alexia Villanueva
47'
yessenia novella
38'
Havi Ibarra
25'
10'
Elizondo Maria
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 43TL kiểm soát bóng57
- 0Thẻ đỏ0
- 5Góc5
- 2Thẻ vàng2
- 0Sút trúng4
- 1Penalty0
- 5Sút không trúng4
- 26Tấn công nguy hiểm32
- 40Tấn công61
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 10 | 7 | Bàn thắng | 25 |
10 | Bàn thua | 5 | 25 | Bàn thua | 12 |
3.67 | Phạt góc | 5.33 | 3.50 | Phạt góc | 4.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Santos Laguna (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngTigres(w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 50
- 7
- 0
- 13
- 0
- 13
- 0
- 13
- 0
- 13
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 7
- 0
- 20
- 50
- 13