[ARG Youth League-] Boca Juniors U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
[ARG Youth League-] Deportivo Riestra U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 14 | 5 | 16.7% |
Boca Juniors U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Boca Juniors U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AEGT YL | 22-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
AEGT YL | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
AEGT YL | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
AEGT YL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
LIBC U20 | 17-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | B | ||||||||
LIBC U20 | 14-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 12 - 3 | 1.48 | 4.15 | 4.95 | T | 0.84 | 1 | 0.92 | T | T |
LIBC U20 | 08-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 13 - 0 | 1.47 | 4.10 | 5.00 | T | 0.86 | 1 | 0.96 | T | X |
LIBC U20 | 05-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 5.20 | 4.00 | 1.47 | H | 0.94 | -1 | 0.88 | B | X |
LIBC U20 | 02-03-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
AEGT YL | 11-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Deportivo Riestra U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AEGT YL | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
AEGT YL | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
AEGT YL | 01-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
AEGT YL | 25-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
AEGT YL | 30-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
AEGT YL | 25-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
AEGT YL | 16-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | |||||||||
AEGT YL | 11-08-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
AEGT YL | 30-07-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
AEGT YL | 22-07-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Boca Juniors U20 |
Boca Juniors U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|