So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
0
0.98
0.86
2.5
0.90
2.31
3.40
2.56
Live
0.85
0
0.99
0.89
2.5
0.93
2.36
3.45
2.59
Run
4.34
0.25
0.07
5.00
1.5
0.02
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.40
3.10
2.70
Live
1.03
0.25
0.83
0.93
2.5
0.93
2.45
3.10
2.70
Run
0.47
0
1.60
9.00
1.5
0.06
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.80
0.93
2.5
0.81
2.06
3.30
3.05
Live
0.85
0.25
0.99
0.95
2.5
0.87
2.01
3.10
3.25
Run
0.50
0
1.51
2.50
1.5
0.26
21.00
3.55
1.27
188betSớm
0.79
0
0.99
0.87
2.5
0.91
2.31
3.40
2.56
Live
0.86
0
1.00
0.90
2.5
0.94
2.36
3.45
2.59
Run
5.26
0.25
0.05
5.26
1.5
0.03
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.78
0
1.04
0.90
2.5
0.90
2.30
3.06
2.63
Live
0.95
0
0.89
0.92
2.5
0.90
2.54
3.10
2.46
Run
0.50
0
1.51
2.85
1.5
0.21
75.00
5.80
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Chemnitzer
ChủHòaKhách
BSG Chemie Leipzig
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ChemnitzerSo Sánh Sức MạnhBSG Chemie Leipzig
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 2T 2H 4B
    4T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-] Chemnitzer
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611436416.7%
[GER Regionalliga-] BSG Chemie Leipzig
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622266833.3%

Thành tích đối đầu

Chemnitzer            
Chủ - Khách
ChemnitzerBSG Chemie Leipzig
BSG Chemie LeipzigChemnitzer
BSG Chemie LeipzigChemnitzer
ChemnitzerBSG Chemie Leipzig
ChemnitzerBSG Chemie Leipzig
ChemnitzerBSG Chemie Leipzig
BSG Chemie LeipzigChemnitzer
BSG Chemie LeipzigChemnitzer
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg25-02-241 - 1
(1 - 1)
3 - 52.053.253.10H0.810.250.95TX
GER Reg02-09-231 - 0
(1 - 0)
0 - 31.753.553.75B0.970.750.85BX
GER Reg12-03-233 - 0
(1 - 0)
4 - 22.613.402.27B1.0400.78BT
GER Reg01-10-220 - 1
(0 - 0)
6 - 11.703.653.85B0.900.750.92BX
GER Bbe21-05-222 - 1
(1 - 1)
4 - 6T
GER Reg25-02-221 - 0
(0 - 0)
6 - 31.823.603.40T0.820.51.00TX
GER Reg27-08-211 - 1
(1 - 0)
2 - 22.263.452.59H0.7901.05HX
GER Reg01-11-202 - 0
(0 - 0)
4 - 32.333.552.46B0.8600.96BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Chemnitzer            
Chủ - Khách
ZFC MeuselwitzChemnitzer
ChemnitzerSV Babelsberg 03
Carl Zeiss JenaChemnitzer
ChemnitzerZwickau
Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer
ChemnitzerHallescher FC
ChemnitzerDynamo Dresden
VfB AuerbachChemnitzer
FSV Limbach OberfrohnaChemnitzer
ChemnitzerRot-Weiss Erfurt
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg30-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.613.452.10B0.78-0.250.92BX
GER Reg25-08-242 - 3
(0 - 2)
- B
GER Reg21-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 21.983.553.00B0.980.50.84BX
GER Reg11-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 41.564.004.40B1.0210.80HX
GER Reg04-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.613.602.28T0.77-0.251.05TX
GER Reg25-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.073.602.93H0.850.250.91TX
INT CF20-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 53.953.901.56T0.94-0.750.76TX
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 1)
- T
INT CF28-06-240 - 15
(0 - 7)
- T
GER Reg19-05-242 - 2
(1 - 1)
9 - 22.063.702.74H0.850.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

BSG Chemie Leipzig            
Chủ - Khách
BSG Chemie LeipzigGreifswalder FC
Hertha ZehlendorfBSG Chemie Leipzig
BSG Chemie LeipzigBerliner FC Dynamo
FSV luckenwaldeBSG Chemie Leipzig
ZFC MeuselwitzBSG Chemie Leipzig
BSG Chemie LeipzigSV Babelsberg 03
Fortuna KolnBSG Chemie Leipzig
Eintracht BambergBSG Chemie Leipzig
BSG Chemie LeipzigUnion Berlin
TSV AubstadtBSG Chemie Leipzig
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER Reg31-08-241 - 2
(0 - 2)
6 - 62.783.452.120.85-0.250.91T
GER Reg25-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 93.103.701.981.08-0.250.76X
GER Reg21-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 22.793.402.140.90-0.250.92X
GER Reg10-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.953.502.020.97-0.250.79X
GER Reg03-08-241 - 3
(0 - 0)
4 - 42.863.452.080.96-0.250.86T
GER Reg27-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 32.303.202.701.060.250.76X
INT CF20-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 62.013.602.900.790.250.97X
INT CF13-07-241 - 4
(1 - 2)
-
INT CF06-07-240 - 4
(0 - 2)
1 - 413.509.001.070.93-2.750.83X
INT CF30-06-241 - 1
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

ChemnitzerSo sánh số liệuBSG Chemie Leipzig
  • 24Tổng số ghi bàn11
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Chemnitzer
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
510420.0%Xem00.0%5100.0%Xem
BSG Chemie Leipzig
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Chemnitzer
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
512220.0%Xem00.0%480.0%Xem
BSG Chemie Leipzig
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
610516.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Chemnitzer
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4100010
Chủ2000000
Khách2100010
BSG Chemie Leipzig
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2301015
Chủ0300012
Khách2001003
Chi tiết về HT/FT
Chemnitzer
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100012001
Chủ000011000
Khách100001001
BSG Chemie Leipzig
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100110012
Chủ100000011
Khách000110001
Thời gian ghi bàn thắng
Chemnitzer
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000010100
Chủ0000010100
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000010000
Chủ0000010000
Khách1000000000
BSG Chemie Leipzig
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000012011
Chủ1000010010
Khách0000002001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000011010
Chủ1000010010
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Chemnitzer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg15-09-2024KháchBerliner FC Dynamo4 ngày
GER Reg22-09-2024ChủHertha Zehlendorf11 ngày
GER Reg29-09-2024KháchGreifswalder FC18 ngày
BSG Chemie Leipzig
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg15-09-2024ChủVFC Plauen4 ngày
GER Reg22-09-2024KháchRot-Weiss Erfurt11 ngày
GER Reg29-09-2024ChủVSG Altglienicke18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chemnitzer
Chấn thương
Án treo giò
BSG Chemie Leipzig
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 25.00% [2]
  • [2] 25.00%Hòa37.50% [3]
  • [5] 62.50%Mất 1 bàn 12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Chemnitzer VS BSG Chemie Leipzig ngày 11-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues