Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[PHI UFL-] Loyola Meralco Sparks |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 25 | 4 | 16.7% |
[PHI UFL-] Kaya FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 44 | 4 | 18 | 100.0% |
Loyola Meralco Sparks |
Chủ - Khách |
---|
Loyola Meralco SparksKaya FC |
Kaya FCLoyola Meralco Sparks |
Loyola Meralco SparksKaya FC |
Kaya FCLoyola Meralco Sparks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH Cup | 12-08-23 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 16 | B | ||||||||
PH UFL | 15-10-16 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 16-07-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 26-01-15 | 2 - 2 (1 - 2) | 13 - 1 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Loyola Meralco Sparks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 06-07-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 9 - 2 | B | ||||||||
PH UFL | 30-06-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 6 | B | ||||||||
PH UFL | 23-06-24 | 1 - 7 (1 - 3) | 1 - 13 | B | ||||||||
PH UFL | 15-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 7 | T | ||||||||
PH UFL | 09-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 4 | H | ||||||||
PH UFL | 02-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 5 | B | ||||||||
PH UFL | 25-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
PH UFL | 19-05-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
PH UFL | 11-05-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
PH UFL | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 9 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PH UFL | 30-06-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
PH UFL | 22-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 15 - 1 | |||||||||
PH UFL | 15-06-24 | 0 - 14 (0 - 9) | - | |||||||||
PH UFL | 09-06-24 | 9 - 1 (4 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
PH UFL | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
PH UFL | 29-05-24 | 9 - 0 (5 - 0) | 12 - 3 | |||||||||
PH UFL | 08-05-24 | 9 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
PH UFL | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
PH UFL | 21-04-24 | 1 - 10 (1 - 6) | 1 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Loyola Meralco Sparks |
Loyola Meralco Sparks |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | 0 | 5 | 1 | 5 | 6 |
Chủ | 2 | 0 | 4 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 7 | 11 | 4 | 7 | 3 | 8 | 6 | 11 | 9 |
Chủ | 2 | 5 | 4 | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 |
Khách | 9 | 2 | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|