So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.99
0.5
0.83
0.81
2
0.99
1.99
3.05
3.45
Live
0.93
0.5
0.93
0.90
2
0.94
1.93
3.10
3.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.84
0.95
2.25
0.83
1.99
3.10
3.40
Live
0.93
0.5
0.93
0.92
2
0.92
2.06
3.00
3.30
Run
0.61
0
1.29
6.25
3.5
0.06
1.04
6.60
150.00
188betSớm
1.00
0.5
0.84
0.82
2
1.00
1.99
3.05
3.45
Live
0.94
0.5
0.94
0.91
2
0.95
1.93
3.10
3.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.02
0.5
0.80
0.88
2
0.92
2.02
2.84
3.41
Live
1.08
0.5
0.80
0.94
2
0.92
2.08
2.86
3.42
Run
1.61
0.25
0.50
1.36
3.5
0.59
1.07
5.50
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Torpedo Moscow
ChủHòaKhách
Neftekhimik Nizhnekamsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Torpedo MoscowSo Sánh Sức MạnhNeftekhimik Nizhnekamsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-] Torpedo Moscow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62401051033.3%
[RUS FNL-] Neftekhimik Nizhnekamsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011171583.3%

Thành tích đối đầu

Torpedo Moscow            
Chủ - Khách
Neftekhimik NizhnekamskTorpedo Moscow
Torpedo MoscowNeftekhimik Nizhnekamsk
Torpedo MoscowNeftekhimik Nizhnekamsk
Torpedo MoscowNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskTorpedo Moscow
Neftekhimik NizhnekamskTorpedo Moscow
Torpedo MoscowNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskTorpedo Moscow
Torpedo MoscowNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskTorpedo Moscow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D112-11-230 - 0
(0 - 0)
2 - 22.613.252.45H0.9900.87HX
RUS D121-08-232 - 1
(1 - 1)
3 - 41.903.303.70T0.900.50.96TT
INT CF30-06-231 - 2
(0 - 1)
2 - 51.803.753.35B0.800.50.96BH
INT CF02-02-230 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF24-06-221 - 2
(0 - 2)
- 4.454.101.53T0.82-10.94HH
RUS D110-04-220 - 1
(0 - 1)
- 2.823.102.27T0.79-0.251.03TX
RUS D129-09-211 - 1
(1 - 0)
4 - 31.533.804.95H1.0110.81TX
RUS D111-04-212 - 2
(1 - 0)
8 - 52.643.102.38H1.0100.81HT
RUS D117-10-204 - 0
(1 - 0)
14 - 11.773.154.25T1.030.750.79TT
RUS D129-09-191 - 0
(0 - 0)
7 - 53.203.102.06B1.04-0.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Torpedo Moscow            
Chủ - Khách
Torpedo MoscowFK Chayka Pesch
Yenisey KrasnoyarskTorpedo Moscow
Rotor VolgogradTorpedo Moscow
Torpedo MoscowSKA Khabarovsk
Torpedo MoscowChelyabinsk
Torpedo MoscowAlania Vladikavkaz
Torpedo MoscowIrtysh 1946 Omsk
Spartak MoscowTorpedo Moscow
Torpedo MoscowVolgar-Gazprom Astrachan
Torpedo MoscowShinnik Yaroslavl
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D103-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 61.823.303.75H0.820.51.00TX
RUS D127-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.373.052.70T0.7801.04TX
RUS D122-07-241 - 1
(0 - 1)
1 - 63.003.002.19H0.83-0.250.93BH
RUS D114-07-244 - 0
(1 - 0)
5 - 52.033.153.45T1.030.50.83TT
INT CF07-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 1H
INT CF06-07-242 - 2
(1 - 2)
- H
INT CF28-06-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF27-06-243 - 1
(1 - 1)
- B
INT CF21-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4T
INT CF20-06-241 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Neftekhimik Nizhnekamsk            
Chủ - Khách
Neftekhimik NizhnekamskRotor Volgograd
FK Chayka PeschNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskFC Ufa
Neftekhimik NizhnekamskTyumen
Neftekhimik NizhnekamskAlania Vladikavkaz
FC MinskNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskSokol
Rodina MoscowNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskFK Leningradets
Volgar-Gazprom AstrachanNeftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D104-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 02.243.002.931.010.250.81X
RUS D128-07-244 - 0
(2 - 0)
1 - 52.953.202.140.92-0.250.90T
RUS D121-07-242 - 1
(0 - 1)
6 - 11.783.303.950.780.50.98T
RUS D114-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 92.133.103.250.860.251.00T
INT CF07-07-241 - 0
(0 - 0)
-
INT CF04-07-242 - 4
(2 - 2)
-
INT CF29-06-242 - 0
(2 - 0)
-
RUS D125-05-243 - 0
(2 - 0)
8 - 11.265.308.100.801.50.96H
RUS D120-05-241 - 2
(1 - 1)
7 - 52.052.993.350.780.251.04T
RUS D116-05-241 - 0
(0 - 0)
10 - 22.292.972.881.040.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Torpedo MoscowSo sánh số liệuNeftekhimik Nizhnekamsk
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Torpedo Moscow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%250.0%Xem
Neftekhimik Nizhnekamsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem
Torpedo Moscow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem375.0%125.0%Xem
Neftekhimik Nizhnekamsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Torpedo Moscow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0300134
Chủ0100123
Khách0200011
Neftekhimik Nizhnekamsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1111033
Chủ0111033
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Torpedo Moscow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110110000
Chủ100010000
Khách010100000
Neftekhimik Nizhnekamsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000101
Chủ200000100
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Torpedo Moscow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111010003
Chủ0011010002
Khách0100000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0111000001
Chủ0011000000
Khách0100000001
Neftekhimik Nizhnekamsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1011001011
Chủ1011001011
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010000010
Chủ1010000010
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Torpedo Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D124-08-2024ChủChernomorets Novorossiysk7 ngày
RUS D131-08-2024KháchFC Ufa14 ngày
RUS D107-09-2024ChủArsenal Tula21 ngày
Neftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D124-08-2024ChủUral Sverdlovsk Oblast7 ngày
RUS D131-08-2024KháchKAMAZ Naberezhnye Chelny14 ngày
RUS D107-09-2024ChủYenisey Krasnoyarsk21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Torpedo Moscow
Chấn thương
Án treo giò
Neftekhimik Nizhnekamsk
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Torpedo Moscow VS Neftekhimik Nizhnekamsk ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues