So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.88
0.85
2.5
0.95
1.94
3.50
3.35
Live
1.04
0.5
0.84
0.86
2.5
1.00
1.97
3.45
3.30
Run
0.92
0
0.96
1.44
0.5
0.55
5.10
1.43
4.85
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
0.85
2.5
1.00
1.95
3.70
3.50
Live
1.00
0.5
0.85
0.88
2.5
0.98
1.95
3.60
3.50
Run
0.97
0
0.87
1.70
0.5
0.47
5.00
1.53
4.75
Mansion88Sớm
0.95
0.5
0.85
0.83
2.5
0.97
1.95
3.45
3.40
Live
1.00
0.5
0.90
0.84
2.5
1.04
2.00
3.45
3.25
Run
0.94
0
0.94
1.56
0.5
0.50
4.85
1.45
4.85
188betSớm
0.95
0.5
0.89
0.86
2.5
0.96
1.94
3.50
3.35
Live
1.11
0.5
0.80
0.86
2.5
1.02
2.02
3.45
3.15
Run
0.91
0.25
0.99
1.81
0.5
0.43
5.90
1.34
5.50
SbobetSớm
0.98
0.5
0.84
0.85
2.5
0.95
1.98
3.10
3.19
Live
1.02
0.5
0.88
1.14
2.75
0.75
2.02
3.23
3.37
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Cheltenham Town
ChủHòaKhách
Harrogate Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cheltenham TownSo Sánh Sức MạnhHarrogate Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 2T 0H 0B
    0T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-] Cheltenham Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204712633.3%
[ENG EFL League Two-] Harrogate Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222611833.3%

Thành tích đối đầu

Cheltenham Town            
Chủ - Khách
Cheltenham TownHarrogate Town
Harrogate TownCheltenham Town
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG L208-05-214 - 1
(3 - 1)
7 - 61.573.654.70T0.810.751.01TT
ENG L209-02-210 - 1
(0 - 1)
5 - 32.743.352.28T0.81-0.251.07TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Cheltenham Town            
Chủ - Khách
Cheltenham TownAFC Wimbledon
Grimsby TownCheltenham Town
Plymouth ArgyleCheltenham Town
Cheltenham TownNewport County
Cheltenham TownNorthampton Town
Cheltenham TownBristol City
Hungerford TownCheltenham Town
Cheltenham TownPlymouth Argyle
Evesham UnitedCheltenham Town
Bath CityCheltenham Town
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG L224-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 82.313.302.59B0.8001.02BX
ENG L217-08-243 - 2
(1 - 0)
9 - 52.253.352.66B1.040.250.78BT
ENG LC14-08-243 - 0
(0 - 0)
14 - 51.633.704.25B0.810.751.01BT
ENG L210-08-243 - 2
(2 - 2)
4 - 61.743.503.85T0.970.750.85TT
INT CF03-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 42.763.352.04T0.87-0.250.83TX
INT CF26-07-240 - 3
(0 - 2)
0 - 84.053.601.68B0.94-0.750.88BT
INT CF23-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 0B
INT CF20-07-241 - 5
(1 - 3)
3 - 82.703.602.12B0.91-0.250.91BT
INT CF12-07-240 - 3
(0 - 0)
- T
INT CF09-07-242 - 3
(1 - 1)
0 - 104.154.151.50T0.83-10.87HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Harrogate Town            
Chủ - Khách
Harrogate TownPreston North End
Colchester UnitedHarrogate Town
Accrington StanleyHarrogate Town
Lincoln CityHarrogate Town
Harrogate TownBromley
DarlingtonHarrogate Town
MiddlesbroughHarrogate Town
Harrogate TownLincoln City
Harrogate TownSheffield United
Harrogate TownLeeds United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG LC27-08-240 - 5
(0 - 4)
3 - 74.654.051.570.80-11.02T
ENG L224-08-240 - 1
(0 - 0)
13 - 52.013.353.101.010.50.81X
ENG L217-08-243 - 3
(1 - 2)
9 - 42.163.502.690.940.250.88T
ENG LC13-08-241 - 2
(0 - 0)
6 - 61.443.955.800.8211.00T
ENG L210-08-240 - 2
(0 - 0)
5 - 71.923.403.300.920.50.90X
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3
INT CF31-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 21.394.455.600.941.250.88X
INT CF27-07-240 - 4
(0 - 2)
0 - 1
INT CF23-07-241 - 4
(1 - 2)
0 - 85.704.501.380.90-1.250.92T
INT CF19-07-240 - 3
(0 - 1)
1 - 57.505.001.260.92-1.50.84H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Cheltenham TownSo sánh số liệuHarrogate Town
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 22Tổng số mất bàn22
  • 2.2Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Cheltenham Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Harrogate Town
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Cheltenham Town
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%133.3%Xem
Harrogate Town
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cheltenham Town
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1011023
Chủ1001021
Khách0010002
Harrogate Town
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101022
Chủ1000000
Khách0101022
Chi tiết về HT/FT
Cheltenham Town
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000101001
Chủ000101000
Khách000000001
Harrogate Town
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010101000
Chủ000001000
Khách010100000
Thời gian ghi bàn thắng
Cheltenham Town
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0020000102
Chủ0020000001
Khách0000000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000100
Chủ0010000000
Khách0000000100
Harrogate Town
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101000101
Chủ0000000000
Khách0101000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000100
Chủ0000000000
Khách0100000100
3 trận sắp tới
Cheltenham Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L214-09-2024KháchSalford City7 ngày
ENG L221-09-2024KháchChesterfield14 ngày
ENG L228-09-2024ChủFleetwood Town21 ngày
Harrogate Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L214-09-2024ChủDoncaster Rovers7 ngày
ENG L221-09-2024KháchCrewe Alexandra14 ngày
ENG L228-09-2024ChủBradford City21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cheltenham Town
Chấn thương
Án treo giò
Harrogate Town
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Cheltenham Town
Đội hình ()
Dự bị
Harrogate Town
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Cheltenham Town VS Harrogate Town ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues