Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] SV Kuchl |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Red Bull Salzburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 20 | 10 | 10 | 50.0% |
SV Kuchl |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
SV Kuchl |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-06-24 | 12 - 1 (6 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 21-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
AUS AC | 15-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 08-02-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
AUS L | 29-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | 8.20 | 5.90 | 1.20 | T | 0.78 | -2 | 0.98 | T | X |
AUS L | 14-10-23 | 1 - 5 (0 - 4) | 0 - 3 | T | ||||||||
AUS L | 01-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 6 | 9.10 | 6.60 | 1.16 | T | 0.78 | -2.25 | 0.98 | T | H |
AUS L | 21-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | B | ||||||||
AUS L | 03-09-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 11 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Red Bull Salzburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
AUT D1 | 19-05-24 | 7 - 1 (3 - 1) | 12 - 1 | 1.54 | 4.35 | 4.95 | 0.95 | 1 | 0.93 | T | ||
AUT D1 | 12-05-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 8 - 5 | 5.40 | 4.50 | 1.49 | 1.04 | -1 | 0.84 | T | ||
AUT D1 | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 3.65 | 3.75 | 1.86 | 1.02 | -0.5 | 0.86 | X | ||
AUT D1 | 28-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | 1.90 | 3.55 | 3.65 | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | ||
AUT D1 | 24-04-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | 7.10 | 4.75 | 1.37 | 1.00 | -1.25 | 0.88 | T | ||
AUT D1 | 21-04-24 | 4 - 2 (4 - 1) | 7 - 2 | 1.26 | 5.50 | 9.50 | 1.04 | 1.75 | 0.84 | T | ||
AUT D1 | 12-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 4 | 4.40 | 3.80 | 1.70 | 0.97 | -0.75 | 0.91 | T | ||
AUT D1 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.58 | 4.15 | 4.85 | 1.04 | 1 | 0.84 | X | ||
AUT CUP | 04-04-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 3 | 1.68 | 3.80 | 4.50 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%
SV Kuchl |
SV Kuchl |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 03-08-2024 | Khách | FC Lauterach | 28 ngày |
AUS D3 | 10-08-2024 | Chủ | FC Pinzgau Saalfelden | 35 ngày |
AUS D3 | 17-08-2024 | Khách | SC Imst | 42 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D1 | 02-08-2024 | Khách | Grazer AK | 27 ngày |
AUT D1 | 10-08-2024 | Chủ | FC Blau Weiss Linz | 35 ngày |
AUT D1 | 17-08-2024 | Khách | LASK Linz | 42 ngày |