[HUN NB III-] Debreceni VSC II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 11 | 6 | 33.3% |
[HUN NB III-] Hatvan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 10 | 9 | 50.0% |
Debreceni VSC II |
Chủ - Khách |
---|
HatvanDebreceni VSC II |
Debreceni VSC IIHatvan |
Debreceni VSC IIHatvan |
Debreceni VSC IIHatvan |
Debreceni VSC IIHatvan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D3E | 26-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
HUN D3E | 01-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 0 - 1 | T | ||||||||
HUN D3E | 25-09-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
HUN D3E | 01-11-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Debreceni VSC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D3E | 26-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | B | ||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D3E | 07-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 6 | B | ||||||||
HUN D3E | 24-03-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D3E | 26-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
HUN D3E | 17-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D3E | 05-11-23 | 1 - 6 (0 - 4) | 4 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hatvan |
Chủ - Khách |
---|
Gesztelyi FCEHatvan |
Budaorsi SCHatvan |
HatvanVasas SC II |
Penzugyor SEHatvan |
FC DabasHatvan |
HatvanSzolnoki MAV FC |
Monori SEHatvan |
HatvanUjpesti TE B |
TiszaujvarosHatvan |
HatvanDebreceni VSC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 6 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
HUN D3E | 19-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | |||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Debreceni VSC II |
Debreceni VSC II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|