Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 0 -0.97 0.78 0 -0.97 | 0.98 3 0.83 0.98 3 0.83 | 3.4 2.6 2.3 3.4 2.6 2.3 |
Live | 0.78 0 -0.97 0.78 0 -0.97 | 0.98 3 0.83 0.98 3 0.83 | 3.4 2.6 2.3 3.4 2.6 2.3 |
HT 0:0 | - - - - | -0.93 1.5 0.72 -0.95 1.5 0.75 | 2.6 2.62 3.25 2.6 2.6 3.4 |
66 0:1 | -0.8 0.25 0.62 -0.8 0.25 0.62 | -0.98 0.75 0.77 0.87 1.75 0.92 | 3.25 1.83 4.5 9.5 3.75 1.4 |
82 1:1 | 0.67 0 -0.87 0.8 0 1 | -0.5 1.5 0.37 -0.41 2.5 0.3 | 34 5.5 1.14 6.5 1.28 7 |
91 1:2 | - - - - | - - - - | 13 1.03 15 126 17 1.02 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Utrecht Sự kiện chính Venezia
1
Phút
2
91'
Nunzio Lella
Ole Romeny
82'
Adrian Blake
Victor Jensen
80'
78'
Matteo Grandi
Jesse Joronen
Ole Romeny
Jens Toornstra
73'
Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
David Min
73'
Can·Bozdogan
Zidane Iqbal
73'
72'
Giorgio Altare
Michael Svoboda
72'
Domen Črnigoj
issa doumbia
72'
Nunzio Lella
Magnus Kofod Andersen
67'
issa doumbia
55'
Nicholas Pierini
Gaetano Oristanio
Anthony Descotte
Jeppe Okkels
46'
46'
Alfred Duncan
Mikael·Ellertsson
Jeppe Okkels
47'
35'
Antonio Candela
Bjarki Steinn Bjarkason
35'
Christian Gytkjær
Joel Pohjanpalo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Sút trúng4
- 1Thẻ vàng0
- 5Góc5
- 0Penalty0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 107Tấn công100
- 49Tấn công nguy hiểm53
- 3Sút không trúng8
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 6 | 25 | Bàn thắng | 20 |
6 | Bàn thua | 5 | 17 | Bàn thua | 9 |
0.00 | Phạt góc | 1.67 | 5.00 | Phạt góc | 2.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
FC UtrechtTỷ lệ ghi bàn thắngVenezia
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 12
- 7
- 0
- 7
- 4
- 14
- 20
- 14
- 8
- 7
- 8
- 0
- 12
- 0
- 4
- 7
- 16
- 29
- 16
- 14