Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Spalding United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 11 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Macclesfield Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
Spalding United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Spalding United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | 5.20 | 4.60 | 1.35 | H | 0.91 | -1.25 | 0.79 | B | X |
INT CF | 16-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG UD1 | 30-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
ENG UD1 | 09-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | T | ||||||||
ENG UD1 | 18-11-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 12 | T | ||||||||
ENG UD1 | 07-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG UD1 | 17-10-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 3 | H | ||||||||
ENG UD1 | 26-09-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 1 | H | ||||||||
ENG FAC | 16-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Macclesfield Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.83 | 3.70 | 2.02 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 06-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 30-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.98 | 3.60 | 2.98 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
ENG-N PR | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | 5.00 | 4.65 | 1.42 | 0.88 | -1.25 | 0.94 | X | ||
ENG-N PR | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
ENG-N PR | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Spalding United |
Spalding United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S CE | 10-08-2024 | Chủ | Bedford Town | 11 ngày |
ENG-S CE | 13-08-2024 | Khách | Kettering Town | 14 ngày |
ENG-S CE | 17-08-2024 | Khách | Bromsgrove Sporting FC | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|