Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.95
0
0.9
0.95
0
0.9
0.98
3
0.83
0.98
3
0.83
3.6
2.5
2.4
3.6
2.5
2.4
Live
0.95
0
0.9
0.95
0
0.9
0.98
3
0.83
0.98
3
0.83
3.6
2.5
2.4
3.6
2.5
2.4
HT
0:0
0.75
0
-0.95
0.77
0
-0.98
-0.98
1.5
0.77
-0.95
1.5
0.75
2.75
2.6
3.2
2.75
2.6
3.1
48
0:1
-
-
-
-
0.82
1.25
0.97
0.82
2.25
0.97
2.87
2.5
3.1
8
4
1.44
49
0:1
0.8
0
1
-0.95
0.25
0.75
-
-
-
-
64
0:2
0.67
0
-0.87
0.72
0
-0.93
0.75
1.75
-0.95
0.77
2.75
-0.98
10
4
1.36
26
11
1.05
74
0:3
0.9
0
0.9
0.95
0
0.85
0.95
2.5
0.85
0.97
3.5
0.82
34
19
1.02
67
51
1
84
0:4
0.95
0
0.85
1
0
0.8
-0.43
3.5
0.32
-0.41
4.5
0.3
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
0.95
0
0.85
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
1. FC Union Berlin3-4-34-3-3Lyon
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
1. FC Union Berlin Sự kiện chính Lyon
0
Phút
4
84'
GoalG. Orban
76'
Midfield
Substitutionenzo molebe
SubstitutionDuje Ćaleta-Car
76'
Midfield
SubstitutionAmin Sarr
SubstitutionMoussa Niakhaté
76'
Midfield
SubstitutionMama Baldé
SubstitutionAinsley Maitland-Niles
76'
Midfield
SubstitutionAdryelson
SubstitutionSaïd Benrahma
75'
GoalG. Orban
66'
Midfield
SubstitutionMahamadou Diawara
SubstitutionNemanja Matić
66'
Midfield
SubstitutionSaël Kumbedi Nseke
SubstitutionAbner Vinicius
67'
Midfield
SubstitutionSaël Kumbedi Nseke
SubstitutionAbner Vinicius
65'
GoalSaïd Benrahma
49'
GoalAinsley Maitland-Niles
Midfield
Danilho Doekhi Substitution
Kevin Vogt Substitution
46'
Midfield
Alexander Schwolow Substitution
Frederik Rønnow Substitution
46'
46'
Midfield
SubstitutionG. Orban
SubstitutionGeorges Mikautadze
46'
Midfield
SubstitutionCorentin Tolisso
SubstitutionOrel Mangala
Midfield
Paul Jäckel Substitution
Leopold Querfeld Substitution
46'
Midfield
Oluwaseun God Power Osaro Ogbemudia Substitution
Diogo Leite Substitution
46'
Midfield
Janik Haberer Substitution
Josip Juranović Substitution
46'
Midfield
aljoscha kemlein Substitution
Alex Král Substitution
46'
Midfield
Lucas Tousart Substitution
András Schäfer Substitution
46'
Midfield
Benedict Hollerbach Substitution
Tim Skarke Substitution
46'
Midfield
David preu Substitution
Robin Gosens Substitution
46'
Midfield
Ivan Prtajin Substitution
Jordan Siebatcheu Substitution
46'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 3Sút trúng8
  • 0Thẻ đỏ0
  • 35Tấn công nguy hiểm46
  • 6Sút không trúng6
  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 3Góc6
  • 0Penalty0
  • 63Tấn công70
  • 0Thẻ vàng0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
11Bàn thắng319Bàn thắng22
6Bàn thua322Bàn thua15
5.00Phạt góc4.335.20Phạt góc4.50
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
1. FC Union BerlinTỷ lệ ghi bàn thắngLyon
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 13
1~10
  • 0
  • 6
11~20
  • 20
  • 6
21~30
  • 10
  • 19
31~40
  • 10
  • 6
41~45
  • 10
  • 6
46~50
  • 0
  • 25
51~60
  • 10
  • 6
61~70
  • 10
  • 6
71~80
  • 10
  • 6
81~90
  • 20

1. FC Union Berlin VS Lyon ngày 03-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues