[AUT Amateur Cu-] USV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 18 | 9 | 50.0% |
[AUT Amateur Cu-] Deutschlandsberger SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | 9 | 50.0% |
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
Chủ - Khách |
---|
Deutschlandsberger SCUSV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-02-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 8 (0 - 3) | 4 - 5 | B | ||||||||
AUS L | 17-05-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | T | ||||||||
AUS L | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
AUS L | 26-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | T | ||||||||
AUS L | 08-09-23 | 4 - 3 (3 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
AUS L | 09-06-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
AUS L | 02-06-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | H | ||||||||
AUS L | 17-05-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 8 - 6 | H | ||||||||
AUS L | 07-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | T | ||||||||
AUS L | 31-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Deutschlandsberger SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 02-08-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
AUT CUP | 26-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 7 | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 3.05 | 4.20 | 1.80 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
AUS D3 | 07-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | 2.41 | 3.60 | 2.18 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
AUS D3 | 31-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 13 | |||||||||
AUS D3 | 26-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | 2.57 | 3.85 | 1.99 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
AUS AC | 21-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
AUS D3 | 17-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 09-08-2024 | Khách | SK Treibach | 3 ngày |
AUS D3 | 16-08-2024 | Chủ | Wallern | 10 ngày |
AUS D3 | 23-08-2024 | Chủ | SC Weiz | 17 ngày |