[INT CF-] Ballyfermot United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Southend United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 12 | 66.7% |
Ballyfermot United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Ballyfermot United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRFAIC | 21-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
IRFAIC | 19-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
IRE MCUP | 16-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
IRE MCUP | 19-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
Leinster S C | 12-04-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
Ire LSL | 29-01-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
Ire LSL | 29-09-22 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 3 | T | ||||||||
Ire LSL | 02-10-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 9 | B | ||||||||
Ire LSL | 03-09-20 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | B | ||||||||
Ire LSL | 24-07-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 12 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Southend United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 7 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG Conf | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.57 | 3.90 | 4.45 | 0.79 | 0.75 | 1.03 | T | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.81 | 3.50 | 2.08 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | X | ||
ENG Conf | 09-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 3.60 | 3.55 | 1.78 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 6 | 1.50 | 3.85 | 5.10 | 0.96 | 1 | 0.86 | T | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.73 | 3.45 | 2.16 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG Conf | 26-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | 2.35 | 3.45 | 2.49 | 0.85 | 0 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
Ballyfermot United |
Ballyfermot United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 10-08-2024 | Chủ | York City | 11 ngày |
ENG Conf | 17-08-2024 | Khách | Hartlepool United | 18 ngày |
ENG Conf | 20-08-2024 | Chủ | Boston United | 21 ngày |