[BRA Youth Championship-] Auto Esporte U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 5 | 18 | 100.0% |
[BRA Youth Championship-] Serra Branca U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 15 | 83.3% |
Auto Esporte U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Auto Esporte U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 25-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
BNY | 22-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
BNY | 18-07-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | T | ||||||||
BNY | 04-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BNY | 16-06-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
BNY | 13-06-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 5 | T | ||||||||
BNY | 20-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BNY | 05-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.65 | 3.65 | 3.70 | T | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | X |
BNY | 28-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.26 | 5.10 | 6.30 | H | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | X |
BNY | 30-06-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.56 | 4.10 | 3.75 | B | 0.74 | 0.75 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 0%
Serra Branca U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 25-07-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
BNY | 11-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
BNY | 03-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 8 | |||||||||
BNY | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
BNY | 24-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
BNY | 19-08-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 12 | |||||||||
BNY | 12-08-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 11 | |||||||||
BNY | 09-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
BNY | 03-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
BNY | 31-07-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Auto Esporte U20 |
Auto Esporte U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|