So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.85
0.86
3.25
0.94
1.97
3.80
2.87
Live
1.16
0.25
0.70
0.77
3.25
1.05
2.32
4.00
2.39
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
0.5
0.88
0.88
3.25
0.98
1.90
3.80
3.10
Live
1.03
0.25
0.83
1.03
3.5
0.83
2.10
3.80
2.70
Run
0.82
0
0.97
3.80
4.5
0.17
1.00
41.00
67.00
Mansion88Sớm
1.02
0.5
0.86
0.93
3.25
0.93
1.96
3.65
2.97
Live
1.23
0.25
0.69
0.75
3.25
1.12
2.36
3.65
2.24
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
0.5
0.87
0.87
3.25
0.95
1.96
3.85
2.86
Live
1.17
0.25
0.71
0.78
3.25
1.06
2.32
4.00
2.39
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.96
0.5
0.90
0.89
3.25
0.95
1.96
3.54
3.05
Live
0.92
0
0.96
0.81
3.25
1.05
2.35
3.58
2.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Keflavik
ChủHòaKhách
Fjolnir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KeflavikSo Sánh Sức MạnhFjolnir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] Keflavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211071150.0%
[Lengjudeildin-] Fjolnir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123610516.7%

Thành tích đối đầu

Keflavik            
Chủ - Khách
FjolnirKeflavik
FjolnirKeflavik
KeflavikFjolnir
FjolnirKeflavik
FjolnirKeflavik
KeflavikFjolnir
KeflavikFjolnir
KeflavikFjolnir
FjolnirKeflavik
FjolnirKeflavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D104-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.113.752.63H0.900.250.92TX
ICE LC03-03-234 - 5
(1 - 2)
10 - 7T
ICE D121-09-191 - 0
(1 - 0)
4 - 64.954.351.45T0.99-10.77HX
ICE D111-07-191 - 1
(1 - 0)
6 - 31.404.605.80H0.991.250.87TX
ICE PR08-08-180 - 0
(0 - 0)
7 - 21.514.104.65H0.9610.90TX
ICE PR18-05-181 - 2
(0 - 1)
4 - 52.733.552.22B1.0000.88BH
ICE LC16-02-182 - 2
(1 - 0)
7 - 53.003.601.96H0.90-0.50.96BT
ICE PR10-08-151 - 1
(0 - 1)
5 - 43.103.551.93H0.90-0.50.96BX
ICE PR20-05-151 - 0
(0 - 0)
3 - 52.153.252.85B0.910.250.95BX
ICE PR25-08-141 - 1
(1 - 1)
5 - 112.453.302.55H0.8301.05HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Keflavik            
Chủ - Khách
UMF NjardvikKeflavik
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikKeflavik
KeflavikDalvik Reynir
Leiknir ReykjavikKeflavik
KeflavikGrindavik
KeflavikThor Akureyri
AftureldingKeflavik
IR ReykjavikKeflavik
KeflavikGrotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D107-09-240 - 0
(0 - 0)
14 - 92.563.802.24H0.79-0.251.03BX
ICE D130-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 102.763.802.02T1.01-0.250.81TT
ICE D124-08-243 - 2
(1 - 0)
5 - 102.553.702.18B0.80-0.251.02BT
ICE D118-08-243 - 1
(1 - 0)
9 - 31.265.607.60T0.961.750.86TT
ICE D114-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 82.803.752.02H1.01-0.250.81BX
ICE D108-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 51.554.254.15T0.9810.84TX
ICE D131-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 12.093.752.68T0.890.250.93TT
ICE D125-07-241 - 3
(0 - 2)
6 - 21.953.803.10T0.950.50.87TT
ICE D118-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 72.173.802.52T1.010.250.81TX
ICE D111-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 21.524.354.35T0.9010.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Fjolnir            
Chủ - Khách
FjolnirAfturelding
Grotta SeltjarnarnesFjolnir
FjolnirIR Reykjavik
Thor AkureyriFjolnir
UMF NjardvikFjolnir
FjolnirIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikFjolnir
FjolnirDalvik Reynir
FjolnirGrindavik
Leiknir ReykjavikFjolnir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D108-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 72.473.652.120.75-0.250.95X
ICE D131-08-242 - 1
(1 - 1)
8 - 93.253.901.800.82-0.751.00X
ICE D122-08-241 - 2
(1 - 1)
8 - 62.073.702.730.860.250.96X
ICE D118-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.263.752.560.8001.04X
ICE D114-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 92.203.852.470.8001.02X
ICE D109-08-241 - 5
(0 - 4)
9 - 72.413.702.290.9600.86T
ICE D131-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 52.463.702.260.9900.83X
ICE D126-07-241 - 1
(0 - 0)
15 - 41.186.609.500.8120.89X
ICE D118-07-245 - 1
(1 - 1)
7 - 11.793.853.301.000.750.82T
ICE D111-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 42.613.852.100.87-0.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

KeflavikSo sánh số liệuFjolnir
  • 19Tổng số ghi bàn13
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Keflavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fjolnir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
Keflavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem12XemXem2XemXem7XemXem57.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem15XemXem71.4%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fjolnir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem6XemXem4XemXem11XemXem28.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Keflavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng654511914
Chủ032411311
Khách6221063
Fjolnir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4102231519
Chủ15113915
Khách3511064
Chi tiết về HT/FT
Keflavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng730151103
Chủ510110101
Khách220041002
Fjolnir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600453021
Chủ300421001
Khách300032020
Thời gian ghi bàn thắng
Keflavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5435215242
Chủ4233114231
Khách1202101011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4322103000
Chủ3121102000
Khách1201001000
Fjolnir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4161318163
Chủ0151207143
Khách4010111020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4160013011
Chủ0150002011
Khách4010011000
3 trận sắp tới
Keflavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Fjolnir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Keflavik
Chấn thương
Án treo giò
Fjolnir
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Keflavik VS Fjolnir ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues