So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
1.00
0.82
3
0.98
2.88
3.65
2.00
Live
0.83
-0.25
1.01
0.98
3
0.84
2.66
3.70
2.20
Run
0.99
0
0.85
2.63
2.5
0.20
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
3.00
3.80
1.95
Live
0.80
-0.25
1.05
-
-
-
2.63
3.60
2.20
Run
0.87
0
0.92
7.10
2.5
0.08
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.99
-0.25
0.77
0.83
3
0.93
2.61
3.65
2.17
Live
0.81
-0.25
1.07
1.04
3
0.82
2.64
3.55
2.17
Run
0.92
0
0.92
3.22
2.5
0.19
79.00
7.20
1.03
188betSớm
0.83
-0.5
1.01
0.83
3
0.99
2.88
3.65
2.00
Live
0.84
-0.25
1.02
0.99
3
0.85
2.66
3.70
2.20
Run
1.00
0
0.86
2.70
2.5
0.21
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.82
-0.25
1.04
0.92
3
0.92
2.61
3.39
2.25
Live
0.80
-0.25
1.08
0.94
3
0.92
2.59
3.38
2.27
Run
1.06
0
0.82
1.03
2.5
0.83
46.00
9.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Thor Akureyri
ChủHòaKhách
IBV Vestmannaeyjar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Thor AkureyriSo Sánh Sức MạnhIBV Vestmannaeyjar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-10] Thor Akureyri
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
215883037231023.8%
11353171614927.3%
1023513219920.0%
63211371150.0%
[Lengjudeildin-1] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211155492638152.4%
11731281224163.6%
10424211414240.0%
64021451266.7%

Thành tích đối đầu

Thor Akureyri            
Chủ - Khách
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
Thor AkureyriIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
Thor AkureyriIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
Thor AkureyriIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
Thor AkureyriIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D120-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 52.014.152.77H0.820.251.02TX
ICE D131-08-210 - 1
(0 - 0)
5 - 64.204.201.55B0.84-10.98BX
ICE D114-06-212 - 1
(1 - 1)
4 - 61.554.254.15B0.9810.84HX
ICE D121-09-202 - 2
(2 - 1)
- 2.223.602.56H1.040.250.78TT
ICE D118-07-201 - 1
(0 - 0)
2 - 32.893.552.03H0.81-0.51.03BX
ICE PR24-08-142 - 0
(0 - 0)
5 - 71.553.804.70B0.810.751.05BX
ICE PR01-06-141 - 1
(0 - 1)
- 2.253.302.80H1.030.250.85TX
ICE PR28-09-131 - 2
(1 - 2)
- 1.653.604.20T0.850.751.01TH
ICE PR14-07-131 - 3
(1 - 3)
- 3.003.302.15B0.98-0.250.90BT
ICE PR11-09-113 - 1
(1 - 1)
- 1.205.5011.50B0.771.51.12BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Thor Akureyri            
Chủ - Khách
AftureldingThor Akureyri
Thor AkureyriGrindavik
Thor AkureyriGrotta Seltjarnarnes
IR ReykjavikThor Akureyri
Dalvik ReynirThor Akureyri
Thor AkureyriLeiknir Reykjavik
FjolnirThor Akureyri
Thor AkureyriStjarnan Gardabaer
UMF NjardvikThor Akureyri
Thor AkureyriKeflavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D113-07-240 - 3
(0 - 3)
9 - 42.153.802.55T1.000.250.82TX
ICE D108-07-242 - 2
(0 - 1)
7 - 41.983.702.90H0.980.50.84TT
ICE D104-07-243 - 1
(0 - 1)
8 - 31.464.504.75T1.031.250.79TT
ICE D130-06-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.853.602.03H1.01-0.250.81BX
ICE D126-06-241 - 3
(0 - 2)
6 - 52.863.652.02T0.77-0.50.99TT
ICE D122-06-241 - 2
(0 - 0)
7 - 41.604.203.90B0.820.751.00BX
ICE D115-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 112.073.802.67B0.880.250.94BX
ICE CUP12-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 65.204.701.44B0.86-1.250.96BX
ICE D131-05-245 - 1
(2 - 0)
5 - 62.563.702.19B0.80-0.251.02BT
ICE D125-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 102.023.702.83H1.020.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
IBV VestmannaeyjarKeflavik
GrindavikIBV Vestmannaeyjar
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarFjolnir
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D111-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 44.154.251.550.84-10.98X
ICE D106-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.374.805.400.841.250.98X
ICE D130-06-245 - 0
(0 - 0)
9 - 61.803.853.301.010.750.81T
ICE D126-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 122.463.802.230.9800.78T
ICE D120-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 52.583.852.120.85-0.250.97X
ICE D113-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 93.103.901.750.75-0.750.95X
ICE D107-06-242 - 2
(2 - 1)
6 - 85.404.801.420.91-1.250.91T
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 1)
14 - 31.983.803.050.980.50.84T
ICE D126-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.503.752.211.0300.79X
ICE D120-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 52.014.152.77H0.820.251.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thor AkureyriSo sánh số liệuIBV Vestmannaeyjar
  • 15Tổng số ghi bàn19
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Thor Akureyri
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Thor Akureyri
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
IBV Vestmannaeyjar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Thor Akureyri
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng16131813
Chủ02111110
Khách1402073
IBV Vestmannaeyjar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng142221013
Chủ0210267
Khách1212046
Chi tiết về HT/FT
Thor Akureyri
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220012221
Chủ000001220
Khách220011001
IBV Vestmannaeyjar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410120012
Chủ210110000
Khách200010012
Thời gian ghi bàn thắng
Thor Akureyri
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3221003154
Chủ0100003043
Khách3121000111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3110002121
Chủ0100002020
Khách3010000101
IBV Vestmannaeyjar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2242124223
Chủ1221012202
Khách1021112021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2131003001
Chủ1110002000
Khách1021001001
3 trận sắp tới
Thor Akureyri
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D131-07-2024KháchKeflavik4 ngày
ICE D110-08-2024ChủUMF Njardvik14 ngày
ICE D114-08-2024KháchGrindavik18 ngày
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D103-08-2024ChủUMF Njardvik7 ngày
ICE D109-08-2024KháchFjolnir13 ngày
ICE D114-08-2024ChủIR Reykjavik18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thor Akureyri
Chấn thương
Án treo giò
IBV Vestmannaeyjar
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng52.4% [11]
  • [8] 38.1%Hòa23.8% [11]
  • [8] 38.1%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng19.0% [4]
  • [5] 23.8%Hòa9.5% [2]
  • [3] 14.3%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    37 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.24
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Thor Akureyri VS IBV Vestmannaeyjar ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues