[LDF-] Cibao FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | 12 | 50.0% |
[LDF-] Atletico Pantoja |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
Cibao FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DOM D1 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
DOM D1 | 16-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
DOM D1 | 05-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 2 | T | ||||||||
DOM D1 | 03-04-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
CFU CC | 25-08-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 1.73 | 3.35 | 4.10 | H | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | X |
DOM D1 | 16-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
DOM D1 | 16-07-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 5 - 8 | T | ||||||||
DOM D1 | 14-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
DOM D1 | 02-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
DOM D1 | 15-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Cibao FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DOM D1 | 10-08-24 | 2 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
DOM D1 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
DOM D1 | 31-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | H | ||||||||
DOM D1 | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
DOM D1 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
DOM D1 | 16-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | T | ||||||||
DOM D1 | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
DOM D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
DOM D1 | 23-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
DOM D1 | 20-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico Pantoja |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DOM D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
DOM D1 | 08-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
CONCACAF CS | 04-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | 1.97 | 3.40 | 2.86 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
CONCACAF CS | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.41 | 3.70 | 2.29 | 0.96 | 0 | 0.86 | H | ||
CONCACAF CS | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
CONCACAF CS | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
DOM D1 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
DOM D1 | 17-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
DOM D1 | 14-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
DOM D1 | 07-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Cibao FC |
Cibao FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 8 | 2 | 5 | 0 | 4 | 5 | 5 | 9 |
Chủ | 3 | 3 | 7 | 2 | 3 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 1 | 4 | 3 | 5 | 6 | 3 | 7 | 8 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 5 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|