[ROM Cup-] Pascani |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | 6 | 33.3% |
[ROM Cup-] Bucovina Radauti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 9 | 7 | 16.7% |
Pascani |
Chủ - Khách |
---|
PascaniBucovina Radauti |
Bucovina RadautiPascani |
PascaniBucovina Radauti |
Bucovina RadautiPascani |
PascaniBucovina Radauti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 03-09-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | 11.00 | 7.10 | 1.09 | B | 0.76 | -2.5 | 0.94 | B | X |
ROM D3 | 13-10-20 | 6 - 0 (2 - 0) | - | 1.09 | 6.90 | 11.00 | B | 0.80 | 2.25 | 0.90 | B | T |
ROM D3 | 09-04-19 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | H | ||||||||
ROM D3 | 24-04-18 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
ROM D3 | 20-10-17 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Pascani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 07-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
ROMC | 01-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
ROMC | 17-08-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 12 | B | ||||||||
ROM D3 | 13-05-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
ROM D3 | 08-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 4.40 | 4.15 | 1.54 | B | 0.85 | -1 | 0.97 | B | X |
ROM D3 | 02-04-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
ROM D3 | 25-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 4.70 | 4.10 | 1.50 | B | 0.90 | -1 | 0.92 | B | X |
ROM D3 | 11-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | H | ||||||||
ROM D3 | 26-11-21 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | 7.40 | 5.60 | 1.24 | B | 0.88 | -1.75 | 0.88 | B | T |
ROM D3 | 12-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | 9.10 | 6.10 | 1.18 | H | 0.85 | -2 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Bucovina Radauti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 07-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
ROM D3 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 22-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.80 | 3.45 | 3.25 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ROM D3 | 13-04-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
ROM D3 | 01-12-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 28-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | |||||||||
ROMC | 16-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ROMC | 09-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ROMC | 02-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ROM D3 | 29-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Pascani |
Pascani |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|